Một phần của loại bài về |
Phật giáo |
---|
![]() |
![]() |
Xuất gia (tiếng Phạn: Pravrajya, tiếng Pāli: pabbajjā) là thuật ngữ Phật giáo chỉ hành động từ bỏ đời sống thế tục để sống đời sống của một tu sĩ. Thuật ngữ này nghĩa đen là "ra đi khỏi nhà", hàm ý rời bỏ đời sống gia đình để trở thành người sống đời không gia đình.[1]
Từ thời Ấn Độ cổ đại, xuất gia không phải khái niệm độc quyền của Phật giáo. Trước khi Đức Phật xuất hiện, đã có những đạo sĩ Bà-la-môn tu theo hạnh xuất gia tương tự. Tuy nhiên, chính Thích-ca mâu-ni đã mang lại cho đời sống người xuất gia theo đạo Phật một ý nghĩa đầy đủ và thực tiễn hơn[2] khi Sa-môn Cồ-Đàm (Phật) đã phát bốn lời hoằng nguyện khi xuất gia : nguyện cứu các khổ nạn của chúng sinh, nguyện trừ các chướng hoặc của chúng sinh, nguyện đoạn các tà kiến của chúng sinh, và nguyện độ chúng sinh ra khỏi vòng sinh tử.[3]
Trong Phật giáo, xuất gia không đơn thuần là thay đổi hình thức sống mà còn là sự chuyển đổi tâm thức hướng đến giải thoát. Người xuất gia từ bỏ các ràng buộc thế tục, sống đời phạm hạnh, không màng danh lợi hay dục lạc, chỉ mong cầu giải thoát.[3]
Nghi lễ pravrajyā (xuất gia) có nguồn gốc từ các văn bản Phật giáo cổ như Luật Tạng karmavācanā, bao gồm các bước từ việc thỉnh cầu được gia nhập tăng đoàn đến việc nhận y áo và thọ giới[4]
Nghi lễ cơ bản bao gồm xin phép hội đồng tăng đoàn, cạo tóc, nhận y áo sa-di, thọ Tam Quy và Thập Giới. Tuy nhiên chi tiết nghi lễ có thể khác nhau tùy truyền thống và quốc gia[5]
Xuất gia cũng được phân biệt thành hai mực độ dựa vào thời gian:
Các hình thức xuất gia chính có thể tóm tắt như sau:
Hình thức xuất gia | Độ tuổi | Giới luật phải giữ | Mô tả |
---|---|---|---|
Sa-di (chú tiểu) | 7-19 (không cứng nhắc, chỉ cần dưới 20 là đúng quy định) | 10 giới | Bậc xuất gia đầu tiên, dành cho nam, sống trong chùa, học tập giáo lý. Cần có sự đồng ý của cha mẹ.[8] |
Tỳ-kheo | Từ 20 | 250 giới (Nam tông) hoặc 253 giới (một số truyền thống Bắc tông) | Bậc xuất gia chính thức dành cho nam, sống đời phạm hạnh, khất thực, tu tập[9] |
Tỳ-kheo-ni | Từ 20 | 348 giới (Nam tông) hoặc 341 giới (Bắc tông) | Bậc xuất gia dành cho nữ, sống đời phạm hạnh tương tự như Tỳ-kheo[10] |
Xuất gia gieo duyên | Không giới hạn | Tùy theo quy định của chùa, sư hướng dẫn. | Xuất gia ngắn hạn, trải nghiệm đời sống tu hành[11] |
Lưu ý thông thường các hình thức xuất gia đều có thể có thêm sự điều chỉnh của quốc gia sở tại. Ví dụ, tại Việt Nam thì bắt buộc xuất gia Tỳ-kheo phải có bằng Trung học Phổ thông.
Dưới đây là danh sách những trường hợp không được phép thọ giới xuất gia theo quy định của Luật tạng truyền thống:
Các điều kiện không đủ tư cách xuất gia này có sự khác biệt giữa các truyền thống Phật giáo và đã được diễn giải khác nhau trong suốt lịch sử Phật giáo và có thể phải chịu sự điều chỉnh của chính quyền sở tại. Những hạn chế sớm nhất và có thẩm quyền nhất được tìm thấy trong Luật tạng (Vinaya Pitaka), đặc biệt là trong các phần liên quan đến thủ tục thọ giới. Các chế định này đều có những câu chuyện gắn liền với nó, ví dụ việc cấm tội phạm xuất gia có bắt đầu từ sau việc Phật xuất gia cho tướng cướp Ương-quật-ma-la.[20][21] Ngoài ra, có một số trường hợp khác cũng bị cấm xuất gia không thuộc danh sách trên như những người từng xuất gia muốn xuất gia lại như nam quá 7 lần xuất gia và nữ chỉ được xuất gia 1 phần duy nhất; điều này có nghĩa là sau khi hoàn tục, họ vẫn có thể xuất gia lại, với tổng cộng không quá số lần quy định cho từng giới.[22][23]
Về căn bản, phép xuất gia vẫn bao gồm đầy đủ các bước cần thiết trong Luật Tạng, tuy nhiên vẫn có những nét đặc trưng như sau:
Ở nhiều nước theo Phật giáo Nam tông như Thái Lan, Myanmar, Campuchia hay Lào thì việc xuất gia tạm thời rất phổ biến. Hầu hết nam giới đều trải qua một giai đoạn xuất gia ngắn hạn vào thời điểm nhất định trong cuộc đời, thường là ở tuổi dậy thì hoặc trước khi lập gia đình nhằm tìm kiếm phước báu hoặc báo hiếu[24]. Tuy nhiên việc này không phải nước theo Nam Tông nào cũng khuyến khích, ví dụ ở Sri Lanka thì việc xuất gia lại hay được xem là một cam kết trọn đời.[25]
Trong truyền thống Phật giáo Đại thừa ở các nước như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam, người xuất gia thường trải qua quá trình đào tạo kỹ lưỡng trước khi được chính thức thừa nhận là thành viên của Tăng đoàn. Quá trình này có thể kéo dài nhiều năm và bao gồm việc học tập giáo lý, thực hành thiền định và phục vụ cộng đồng.[26]