Mùa giải 2020-21 | ||||
---|---|---|---|---|
Chủ tịch | Bernard Serin | |||
Huấn luyện viên | Vincent Hognon (cho đến ngày 12 tháng 10) Frédéric Antonetti (từ ngày 12 tháng 10) | |||
Sân vận động | Sân vận động Saint-Symphorien | |||
Ligue 1 | Thứ 10 | |||
Cúp bóng đá Pháp | Vòng 1/8 | |||
Vua phá lưới | Giải vô địch quốc gia: Ibrahima Niane (6) Cả mùa giải: Ibrahima Niane Vagner (6 bàn thắng) | |||
Trận thắng đậm nhất | Valenciennes 0–4 Metz Dijon 1–5 Metz | |||
Trận thua đậm nhất | Monaco 4–0 Metz | |||
| ||||
Tất cả thống kê chính xác tính đến 23 tháng 5 năm 2021. |
Mùa giải 2020-21 là mùa giải thứ 89 trong lịch sử câu lạc bộ FC Metz, và là mùa thứ 2 liên tiếp thi đấu tại Ligue 1. Bên cạnh đó, Metz còn tham dự Cúp bóng đá Pháp. Mùa giải của họ diễn ra từ 1 tháng 7 năm 2020 đến 30 tháng 6 năm 2021.
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Thắng Hòa Thua Lịch thi đấu
17 tháng 7 năm 2020 Giao hữu | Metz | 4–1 | RFC Seraing | Metz, Pháp |
---|---|---|---|---|
17:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết |
|
Sân vận động: Centre d’Entraînement de Frescaty |
24 tháng 7 năm 2020 Giao hữu | Metz | 3–0 | Charleroi | Metz, Pháp |
---|---|---|---|---|
16:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Sân vận động Saint-Symphorien |
28 tháng 7 năm 2020 Giao hữu | Gent | 3–0 | Metz | Ghent, Bỉ |
---|---|---|---|---|
17:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Ghelamco Arena |
1 tháng 8 năm 2020 Giao hữu | Metz | 1–0 | KV Mechelen | Metz, Pháp |
---|---|---|---|---|
10:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Sân vận động Saint-Symphorien |
7 tháng 8 năm 2020 Giao hữu | Dijon | 1–2 | Metz | Dijon, Pháp | ||
---|---|---|---|---|---|---|
10:30 CEST (UTC+2) |
|
Chi tiết | Sân vận động: Sân vận động Gaston Gérard |
|||
Ghi chú: Trận đấu được thi đấu 3 hiệp, mỗi hiệp 45 phút. |
15 tháng 8 năm 2020 Giao hữu | Strasbourg | 2–3 | Metz | Molsheim, Pháp |
---|---|---|---|---|
17:00 CEST (UTC+2) | Chi tiết | Sân vận động: Stadium de Molsheim |
15 tháng 8 năm 2020 Giao hữu | Strasbourg | Hủy | Metz | Colmar, Pháp |
---|---|---|---|---|
18:00 CEST (UTC+2) | Sân vận động: Sân vận động Colmar |
22 tháng 8 năm 2020 Giao hữu | Metz | 1–1 | Montpellier | Besançon, Pháp |
---|---|---|---|---|
17:00 CEST (UTC+2) |
|
Sân vận động: Stade Léo Lagrange Trọng tài: Mathieu Vernice |
Giải đấu | Trận đấu đầu tiên | Trận đấu cuối cùng | Vòng đấu mở màn | Vị trí chung cuộc |
Thành tích | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ST | T | H | B | BT | BB | HS | % thắng | |||||
Ligue 1 | 30 tháng 8 năm 2020 | 23 tháng 5 năm 2021 | Vòng 1 | Thứ 10 | 38 | 12 | 11 | 15 | 44 | 48 | −4 | 31,58 |
Cúp bóng đá Pháp | 10 tháng 2 năm 2021 | 6 tháng 4 năm 2021 | Vòng 64 đội | Vòng 1/8 | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | +5 | 66,67 |
Tổng cộng | 41 | 14 | 12 | 15 | 50 | 49 | +1 | 34,15 |
Cập nhật lần cuối: 23 tháng 5 năm 2021
Nguồn: Soccerway
Rank | No. | Pos | Nat | Tên | Ligue 1 | Cúp bóng đá Pháp | Tổng cộng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | FW | Ibrahima Niane | 6 | 0 | 6 | |
2 | 11 | MF | Opa Nguette | 1 | 0 | 1 | |
Tổng cộng | 7 | 0 | 7 |