Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 2 |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 1937 MCMXXXVII |
Ab urbe condita | 2690 |
Năm niên hiệu Anh | 1 Geo. 6 – 2 Geo. 6 |
Lịch Armenia | 1386 ԹՎ ՌՅՁԶ |
Lịch Assyria | 6687 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | 1993–1994 |
- Shaka Samvat | 1859–1860 |
- Kali Yuga | 5038–5039 |
Lịch Bahá’í | 93–94 |
Lịch Bengal | 1344 |
Lịch Berber | 2887 |
Can Chi | Bính Tý (丙子年) 4633 hoặc 4573 — đến — Đinh Sửu (丁丑年) 4634 hoặc 4574 |
Lịch Chủ thể | 26 |
Lịch Copt | 1653–1654 |
Lịch Dân Quốc | Dân Quốc 26 民國26年 |
Lịch Do Thái | 5697–5698 |
Lịch Đông La Mã | 7445–7446 |
Lịch Ethiopia | 1929–1930 |
Lịch Holocen | 11937 |
Lịch Hồi giáo | 1355–1356 |
Lịch Igbo | 937–938 |
Lịch Iran | 1315–1316 |
Lịch Julius | theo lịch Gregory trừ 13 ngày |
Lịch Myanma | 1299 |
Lịch Nhật Bản | Chiêu Hòa 12 (昭和12年) |
Phật lịch | 2481 |
Dương lịch Thái | 2480 |
Lịch Triều Tiên | 4270 |
1937 (MCMXXXVII) là một năm thường bắt đầu vào Thứ sáu của lịch Gregory, năm thứ 1937 của Công nguyên hay của Anno Domini, the năm thứ 937 của thiên niên kỷ 2, năm thứ 37 của thế kỷ 20, và năm thứ 8 của thập niên 1930.