Acanthodactylus pardalis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Sauropsida |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Acanthodactylus |
Loài (species) | A. pardalis |
Danh pháp hai phần | |
Acanthodactylus pardalis (Lichtenstein, 1823) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Acanthodactylus pardalis là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Lichtenstein mô tả khoa học đầu tiên năm 1823.[3]