Acrocercops panacitorsens | |
---|---|
North Island form | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. panacitorsens |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops panacitorsens (Watt, 1920) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Acrocercops panacitorsens là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở New Zealand.[1]
Sải cánh dài khoảng 9 mm. Ấu trùng ăn các loài Nothopanax arboreum, Nothopanax sinclairii và Panax. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Tư liệu liên quan tới Acrocercops panacitorsens tại Wikimedia Commons