Aeshna juncea | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Họ (familia) | Aeshnidae |
Chi (genus) | Aeshna |
Loài (species) | A. juncea |
Danh pháp hai phần | |
Aeshna juncea (Linnaeus, 1758[2]) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Aeshna rustica Zetterstedt, 1840 Aeshna undulata Bartenev, 1930 Libellula juncea L. 1758 |
Aeshna juncea là loài chuồn chuồn trong họ Aeshnidae. Loài này được Linnaeus mô tả khoa học đầu tiên năm 1758.[3]