Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Amalda mucronata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Olivoidea |
Họ (familia) | Olividae |
Chi (genus) | Amalda |
Loài (species) | A. mucronata |
Danh pháp hai phần | |
Amalda mucronata (Sowerby I, 1830) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Amalda mucronata là một loài ốc biển, kích thước trung bình, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Olividae, ốc ôliu.
Vỏ ốc có chiều cao lên đến 61 mm, và chiều rộng 27 mm.