Aphthona flava | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Chi (genus) | Aphthona |
Loài (species) | A. flava |
Danh pháp hai phần | |
Aphthona flava Guillebeau, 1895 |
Aphthona flava là một loài bọ cánh cứng trong chi Aphthona. Nó là loài bản địa của Á-Âu, và đã được du nhập vào Bắc Mỹ để khống chế loài leafy spurge.
Con trưởng thành có mày nây cà khó phân biệt ở ngoài trời với A. cyparissinae và A. nigriscutis. A. flava vẫn là loài phổ biến ở Manitoba, nhưng ít gặp ở Bắc Dakota và Minnesota.[1]