Balionycteris maculata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Chiroptera |
Họ (familia) | Pteropodidae |
Chi (genus) | Balionycteris Matschie, 1899[2] |
Loài (species) | B. maculata |
Danh pháp hai phần | |
Balionycteris maculata (Thomas, 1893)[3] | |
Balionycteris maculata là một loài động vật có vú trong họ Dơi quạ, bộ Dơi. Loài này được Thomas mô tả năm 1893.[3]