Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
AHFS/Drugs.com | Tên thuốc quốc tế |
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEBI | |
ChEMBL | |
ECHA InfoCard | 100.020.646 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C19H22N2O3 |
Khối lượng phân tử | 326.38958 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Bumadizone, hay bumazidone, là một loại thuốc chống viêm không steroid (NSAID).