Cá rồng bay | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Nhánh | Actinopteri |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Nhánh | Osteoglossocephalai |
Nhánh | Clupeocephala |
Nhánh | Euteleosteomorpha |
Nhánh | Neoteleostei |
Nhánh | Eurypterygia |
Nhánh | Ctenosquamata |
Nhánh | Acanthomorphata |
Nhánh | Euacanthomorphacea |
Nhánh | Percomorphaceae |
Nhánh | Syngnatharia |
Bộ (ordo) | Syngnathiformes |
Phân bộ (subordo) | Dactylopteroidei |
Họ (familia) | Pegasidae |
Chi (genus) | Pegasus |
Loài (species) | P. volitans |
Danh pháp hai phần | |
Pegasus volitans Linnaeus, 1758 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Cá rồng bay (danh pháp khoa học: Pegasus volitans) là một loài cá thuộc họ Pegasidae. Loài này có ở Australia, Bahrain, Trung Quốc, Ấn Độ, Indonesia, Malaysia, Mozambique, Myanmar, Philippines, Ả Rập Xê Út, Singapore, Đài Loan, Tanzania, Thái Lan, Việt Nam.