Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Cao Ly Thuận Tông 고려 순종 | |||||
---|---|---|---|---|---|
Vua Cao Ly | |||||
Tại vị | 1083 | ||||
Tiền nhiệm | Cao Ly Văn Tông | ||||
Kế nhiệm | Cao Ly Tuyên Tông | ||||
Thông tin chung | |||||
Sinh | 28 tháng 12 năm 1047 | ||||
Mất | 5 tháng 12 năm 1083 (36-37 tuổi) | ||||
An táng | Thành lăng | ||||
Hậu phi | xem văn bản | ||||
| |||||
Thân phụ | Cao Ly Văn Tông | ||||
Thân mẫu | Nhân Duệ Vương hậu | ||||
Tôn giáo | Phật giáo |
Cao Ly Thuận Tông | |
Hangul | 순종 |
---|---|
Hanja | 順宗 |
Romaja quốc ngữ | Sunjong |
McCune–Reischauer | Sunjong |
Hán-Việt | Thuận Tông |
Cao Ly Thuận Tông (Hangeul: 고려 순종, chữ Hán: 高麗 順宗; 28 tháng 12 năm 1047 – 5 tháng 12 năm 1083, trị vì 1083) là quốc vương thứ 12 của Cao Ly. Ông là con trai cả của Cao Ly Văn Tông và là anh trai Cao Ly Tuyên Tông và Cao Ly Túc Tông. Ông được xác nhận là người thừa kế ngôi báu và năm 1054. Tuy nhiên, ông đã qua đời ngay trong năm lên ngôi, 1083. Ông có tên húy là Vương Huân (王勳, 왕훈, Wang Hun), tên chữ là Nghĩa Cung (義恭, 의공, Uigong).
Thuận Tông được truy thụy là Anh Minh Tĩnh Hiến Tuyên Huệ Đại vương (英明靖憲宣惠大王), táng tại Thành lăng (成陵). Ông không có con cái, vương đệ của ông kế vị, tức Cao Ly Tuyên Tông.