Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Cao Ly Cung Nhượng Vương 고려 공양왕 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vua Cao Ly | |||||||||
Tại vị | 1389 – 1392 | ||||||||
Tiền nhiệm | Cao Ly Xương Vương | ||||||||
Kế nhiệm | Triều đại sụp đổ Triều Tiên Thái Tổ | ||||||||
Thông tin chung | |||||||||
Sinh | 9 tháng 3 năm 1345 | ||||||||
Mất | 17 tháng 5 năm 1394 (49 - 50 tuổi) | ||||||||
Vương hậu | Thuận phi Lư thị | ||||||||
Hậu duệ | xem văn bản | ||||||||
| |||||||||
Thân phụ | Vương Huân | ||||||||
Thân mẫu | Vương thị | ||||||||
Tôn giáo | Phật giáo |
Tên người Triều Tiên | |
Hangul | 공양왕 |
---|---|
Hanja | 恭讓王 |
Romaja quốc ngữ | Gongyang Wang |
McCune–Reischauer | Kongyang Wang |
Hán-Việt | Cung Nhượng Vương |
Tên khai sinh | |
Hangul | 왕요 |
Hanja | 王搖 |
Romaja quốc ngữ | Wang Yo |
McCune–Reischauer | Wang Yo |
Hán-Việt | Vương Diêu |
Cao Ly Cung Nhượng Vương (Hangul: 공양왕, chữ Hán: 恭讓王; 9 tháng 3 năm 1345 – 17 tháng 5 năm 1394, trị vì 1389 – 1392) là quốc vương thứ 34 và cuối cùng của Cao Ly. Ông bị Lý Thành Quế lật đổ, người mà sau đó thành lập nên vương triều Triều Tiên. Ông có tên húy là Vương Diêu (hoặc Dao; 왕요, 王搖)
Cung Nhượng Vương là hậu duệ đời thứ 7 của Cao Ly Thần Tông, là con trai của Vương Huân (왕균). Năm 1389, những người ủng hộ của Lý Thành Quế đã truất ngôi Xương Vương và đưa Cũng Nhượng Vương lên thay thế. Bè cánh này mới chính là những người nắm quyền trong thời gian trị vì ngắn ngủi của Cung Nhượng, bao gồm cả việc hành thích hai vị vua trước đó là U Vương và Xương Vương.
Sau khi ám sát Trịnh Mộng Chu, người ủng hộ chính yếu cuối cùng của các vua Cao Ly, Cung Nhượng Vương bị lật đổ và triều đại Cao Ly đi đến hồi kết. Ông cùng vợ bị Lý Thành Quế sát hại tại Giang Hoa.