Opisthotropis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Reptilia |
Phân lớp (subclass) | Diapsida |
Phân thứ lớp (infraclass) | Lepidosauromorpha |
Liên bộ (superordo) | Lepidosauria |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Caenophidia |
Liên họ (superfamilia) | Colubroidea |
Họ (familia) | Colubridae |
Phân họ (subfamilia) | Natricinae |
Chi (genus) | Opisthotropis Günther, 1872 |
Các loài | |
Khoảng 20-21 loài, xem văn bản. |
Chi Rắn má (danh pháp khoa học: Opisthotropis) là một chi trong họ Rắn nước (Colubridae), chứa khoảng 19-21 loài rắn má (tùy theo hệ thống phân loại), sinh sống trong khu vực ven các suối thuộc miền núi ở Đông Á và Đông Nam Á, từ quần đảo Lưu Cầu tới Indonesia.
|title=
tại ký tự số 79 (trợ giúp); Kiểm tra giá trị ngày tháng trong: |access-date=
và |date=
(trợ giúp)