Copeoglossum nigropunctatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Scincidae |
Chi (genus) | Copeoglossum |
Loài (species) | C. nigropunctatum |
Danh pháp hai phần | |
Copeoglossum nigropunctatum (Spix, 1825) |
Copeoglossum nigropunctatum là một loài thằn lằn trong họ Scincidae. Loài này được Spix mô tả khoa học đầu tiên năm 1825.[1]