Cyrtodactylus brevidactylus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Cyrtodactylus |
Loài (species) | C. brevidactylus |
Danh pháp hai phần | |
Cyrtodactylus brevidactylus Bauer, 2002[1] | |
![]() |
Cyrtodactylus brevidactylus là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Bauer mô tả khoa học đầu tiên năm 2002.[2] Chúng là loài đặc hữu của vùng Mandalay (Myanmar).