Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Tứ Xuyên là một tỉnh của Trung Quốc, được chia thành 18 địa cấp thị (trong đó có 1 thành phố cấp phó tỉnh là Thành Đô), 3 châu tự trị và 1 đơn vị hành chính đặc biệt. Bảng bên thống kê các đơn vị hành chính như của Tứ Xuyên theo từng cấp và từng loại hình cụ thể.
Việc phân cấp các đơn vị hành chính này được giải thích chi tiết trong bài phân cấp hành chính Trung Quốc. Danh sách sau chỉ liệt kê các đơn vị hành chính cấp địa khu và cấp huyện của Tứ Xuyên.
Bên cạnh cách đơn vị hành chính được liệt kê bên dưới, Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọa Long, dù là một khu vực được bảo vệ nằm ở huyện Vấn Xuyên, châu tự trị A Bá, nhưng được quản lý hành chính độc lập dưới tên gọi là Khu hành chính đặc biệt Ngọa Long - hay Đặc khu Ngọa Long bởi Cục Lâm nghiệp tỉnh Tứ Xuyên. Khu hành chính đặc biệt này bao gồm trấn Ngọa Long và hương Cảnh Đạt, nằm ở phía tây của huyện.
STT | Cấp địa khu | Cấp huyện | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Tên | Phân loại | Hán tự | Bính âm | Mã phân cấp [1] | |||
9 | Thành Đô 成都市 Chéngdū Shì (Thủ phủ – Thành phố cấp phó tỉnh) (5101 / CTU) |
Cẩm Giang | khu | 锦江区 | Jǐnjiāng Qū | 510104 | JJQ |
Thanh Dương | khu | 青羊区 | Qīngyáng Qū | 510105 | QYQ | ||
Kim Ngưu | khu | 金牛区 | Jīnniú Qū | 510106 | JNU | ||
Vũ Hầu | khu | 武侯区 | Wǔhóu Qū | 510107 | WHQ | ||
Thành Hoa | khu | 成华区 | Chénghuá Qū | 510108 | CHQ | ||
Long Truyền Dịch | khu | 龙泉驿区 | Lóngquányì Qū | 510112 | LQY | ||
Thanh Bạch Giang | khu | 青白江区 | Qīngbáijiāng Qū | 510113 | QBJ | ||
Tân Đô | khu | 新都区 | Xīndū Qū | 510114 | XDU | ||
Ôn Giang | khu | 温江区 | Wēnjiāng Qū | 510115 | WNJ | ||
Song Lưu | khu | 双流区 | Shuāngliú Qū | 510116 | SLA | ||
Bì Đô | khu | 郫都区 | Pídū Qū | 510117 | PID | ||
Tân Tân | khu | 新津区 | Xīnjīn Qū | 510118 | |||
Kim Đường | huyện | 金堂县 | Jīntáng Xiàn | 510121 | JNT | ||
Đại Ấp | huyện | 大邑县 | Dàyì Xiàn | 510129 | DYI | ||
Bồ Giang | huyện | 蒲江县 | Pújiāng Xiàn | 510131 | PJX | ||
Đô Giang Yển | huyện cấp thị | 都江堰市 | Dūjiāngyàn Shì | 510181 | DJY | ||
Bành Châu | huyện cấp thị | 彭州市 | Péngzhōu Shì | 510182 | PZS | ||
Cung Lai | huyện cấp thị | 邛崃市 | Qiónglái Shì | 510183 | QLA | ||
Sùng Châu | huyện cấp thị | 崇州市 | Chóngzhōu Shì | 510184 | CZO | ||
Giản Dương | huyện cấp thị | 简阳市 | Jiǎnyáng Shì | 510185 | JYC | ||
17 | Tự Cống 自贡市 Zìgòng Shì (5103 / ZGS) |
Tự Lưu Tỉnh | khu | 自流井区 | Zìliújǐng Qū | 510302 | ZLJ |
Cống Tỉnh | khu | 贡井区 | Gòngjǐng Qū | 510303 | GJQ | ||
Đại An | khu | 大安区 | Dà'ān Qū | 510304 | DAQ | ||
Duyên Than | khu | 沿滩区 | Yántān Qū | 510311 | YTN | ||
Vinh huyện[a] | huyện | 荣县 | Róngxiàn | 510321 | RGX | ||
Phú Thuận | huyện | 富顺县 | Fùshùn Xiàn | 510322 | FSH | ||
21 | Phàn Chi Hoa 攀枝花市 Pānzhīhuā Shì (5104 / PZH) |
Đông khu[a] | khu | 东区 | Dōngqū | 510402 | DQP |
Tây khu[a] | khu | 西区 | Xīqū | 510403 | XIQ | ||
Nhân Hoà | khu | 仁和区 | Rénhé Qū | 510411 | RHQ | ||
Mễ Dịch | huyện | 米易县 | Mǐyì Xiàn | 510421 | MIY | ||
Diêm Biên | huyện | 盐边县 | Yánbiān Xiàn | 510422 | YBN | ||
19 | Lô Châu 泸州市 Lúzhōu Shì (5105 / LUZ) |
Giang Dương | khu | 江阳区 | Jiāngyáng Qū | 510502 | JYB |
Nạp Khê | khu | 纳溪区 | Nàxī Qū | 510503 | NXI | ||
Long Mã Đàm | khu | 龙马潭区 | Lóngmǎtán Qū | 510504 | LMT | ||
Lô huyện[a] | huyện | 泸县 | Lúxiàn | 510521 | LUX | ||
Hợp Giang | huyện | 合江县 | Héjiāng Xiàn | 510522 | HEJ | ||
Tự Vĩnh | huyện | 叙永县 | Xùyǒng Xiàn | 510524 | XYO | ||
Cổ Lận | huyện | 古蔺县 | Gǔlìn Xiàn | 510525 | GUL | ||
10 | Đức Dương 德阳市 Déyáng Shì (5106 / DEY) |
Tinh Dương | khu | 旌阳区 | Jīngyáng Qū | 510603 | JYF |
La Giang | khu | 罗江区 | Luójiāng Qū | 510604 | |||
Trung Giang | huyện | 中江县 | Zhōngjiāng Xiàn | 510623 | ZGJ | ||
Quảng Hán | huyện cấp thị | 广汉市 | Guǎnghàn Shì | 510681 | GHN | ||
Thập Phương | huyện cấp thị | 什邡市 | Shífāng Shì | 510682 | SFS | ||
Miên Trúc | huyện cấp thị | 绵竹市 | Miánzhú Shì | 510683 | MZU | ||
3 | Miên Dương 绵阳市 Miányáng Shì (5107 / MYG) |
Phù Thành | khu | 涪城区 | Fúchéng Qū | 510703 | FCM |
Du Tiên | khu | 游仙区 | Yóuxiān Qū | 510704 | YXM | ||
An Châu | khu | 安州区 | Ānzhōu Qū | 510705 | AZU | ||
Tam Đài | huyện | 三台县 | Sāntái Xiàn | 510722 | SNT | ||
Diêm Đình | huyện | 盐亭县 | Yántíng Xiàn | 510723 | YTC | ||
Tử Đồng | huyện | 梓潼县 | Zǐtóng Xiàn | 510725 | ZTG | ||
Bắc Xuyên[b] | huyện | 北川县 | Běichuān Xiàn | 510726 | BCN | ||
Bình Vũ | huyện | 平武县 | Píngwǔ Xiàn | 510727 | PWU | ||
Giang Du | huyện cấp thị | 江油市 | Jiāngyóu Shì | 510781 | JYO | ||
4 | Quảng Nguyên 广元市 Guǎngyuán Shì (5108 / GYC) |
Lợi Châu | khu | 利州区 | Lìzhōu Qū | 510802 | LZS |
Chiêu Hoá | khu | 昭化区 | Zhāohuà Qū | 510811 | ZHO | ||
Triều Thiên | khu | 朝天区 | Cháotiān Qū | 510812 | CTN | ||
Vượng Thương | huyện | 旺苍县 | Wàngcāng Xiàn | 510821 | WGC | ||
Thanh Xuyên | huyện | 青川县 | Qīngchuān Xiàn | 510822 | QCX | ||
Kiếm Các | huyện | 剑阁县 | Jiàngé Xiàn | 510823 | JGE | ||
Thương Khê | huyện | 苍溪县 | Cāngxī Xiàn | 510824 | CXC | ||
11 | Toại Ninh 遂宁市 Sùiníng Shì (5109 / SNS) |
Thuyền Sơn | khu | 船山区 | Chuánshān Qū | 510903 | CUS |
An Cư | khu | 安居区 | Ānjū Qū | 510904 | AJQ | ||
Bồng Khê | huyện | 蓬溪县 | Péngxī Xiàn | 510921 | PXI | ||
Đại Anh | huyện | 大英县 | Dàyīng Xiàn | 510923 | SHE | ||
Xạ Hồng | huyện cấp thị | 射洪市 | Shèhóng shí | 510981 | DAY | ||
16 | Nội Giang 内江市 Nèijiāng Shì (5110 / NJS) |
Thị Trung | khu | 市中区 | Shìzhōng Qū | 511002 | SZM |
Đông Hưng | khu | 东兴区 | Dōngxīng Qū | 511011 | DXQ | ||
Uy Viễn | huyện | 威远县 | Wēiyuǎn Xiàn | 511024 | WYU | ||
Tư Trung | huyện | 资中县 | Zīzhōng Xiàn | 511025 | ZZC | ||
Long Xương | huyện cấp thị | 隆昌市 | Lóngchāng Shì | 511081 | LCZ | ||
15 | Lạc Sơn 乐山市 Lèshān Shì (5111 / LES) |
Thị Trung | khu | 市中区 | Shìzhōng Qū | 511102 | SZP |
Sa Loan | khu | 沙湾区 | Shāwān Qū | 511111 | SWN | ||
Ngũ Thông Kiều | khu | 五通桥区 | Wǔtōngqiáo Qū | 511112 | WTQ | ||
Kim Khẩu Hà | khu | 金口河区 | Jīnkǒuhé Qū | 511113 | JKH | ||
Kiền Vi | huyện | 犍为县 | Qiánwéi Xiàn | 511123 | QWE | ||
Tỉnh Nghiên | huyện | 井研县 | Jǐngyán Xiàn | 511124 | JYA | ||
Giáp Giang | huyện | 夹江县 | Jiājiāng Xiàn | 511126 | JJC | ||
Mộc Xuyên | huyện | 沐川县 | Mùchuān Xiàn | 511129 | MCH | ||
Nga Biên[c] | huyện | 峨边县 | Ébiān Xiàn | 511132 | EBN | ||
Mã Biên[d] | huyện | 马边县 | Mǎbiān Xiàn | 511133 | MBN | ||
Nga Mi Sơn | huyện cấp thị | 峨眉山市 | Éméishān Shì | 511181 | EMS | ||
5 | Nam Sung 南充市 Nánchōng Shì (5113 / NCO) |
Thuận Khánh | khu | 顺庆区 | Shùnqìng Qū | 511302 | SQG |
Cao Bình | khu | 高坪区 | Gāopíng Qū | 511303 | GPQ | ||
Gia Lăng | khu | 嘉陵区 | Jiālíng Qū | 511304 | JLG | ||
Nam Bộ | huyện | 南部县 | Nánbù Xiàn | 511321 | NBU | ||
Doanh Sơn | huyện | 营山县 | Yíngshān Xiàn | 511322 | YGS | ||
Bồng An | huyện | 蓬安县 | Péng'ān Xiàn | 511323 | PGA | ||
Nghi Lũng | huyện | 仪陇县 | Yílǒng Xiàn | 511324 | YLC | ||
Tây Sung | huyện | 西充县 | Xīchōng Xiàn | 511325 | XCO | ||
Lãng Trung | huyện cấp thị | 阆中市 | Lángzhōng Shì | 511381 | LZJ | ||
13 | Mi Sơn 眉山市 Méishān Shì (5114 / MSS) |
Đông Pha | khu | 东坡区 | Dōngpō Qū | 511402 | DPQ |
Bành Sơn | khu | 彭山区 | Péngshān Qū | 511403 | PSQ | ||
Nhân Thọ | huyện | 仁寿县 | Rénshòu Xiàn | 511421 | RSO | ||
Hồng Nhã | huyện | 洪雅县 | Hóngyǎ Xiàn | 511423 | HGY | ||
Đan Lăng | huyện | 丹棱县 | Dānléng Xiàn | 511424 | DLG | ||
Thanh Thần | huyện | 青神县 | Qīngshén Xiàn | 511425 | QSC | ||
18 | Nghi Tân 宜宾市 Yíbīn Shì (5115 / YBS) |
Thuý Bình | khu | 翠屏区 | Cuìpíng Qū | 511502 | CPQ |
Nam Khê | khu | 南溪区 | Nánxī Qū | 511503 | NXA | ||
Tự Châu | khu | 叙州县 | Xùzhōu Qū | 511504 | |||
Giang An | huyện | 江安县 | Jiāng'ān Xiàn | 511523 | JAC | ||
Trường Ninh | huyện | 长宁县 | Chángníng Xiàn | 511524 | CNX | ||
Cao huyện[a] | huyện | 高县 | Gāoxiàn | 511525 | GAO | ||
Củng huyện[a] | huyện | 珙县 | Gǒngxiàn | 511526 | GOG | ||
Quân Liên | huyện | 筠连县 | Jūnlián Xiàn | 511527 | JNL | ||
Hưng Văn | huyện | 兴文县 | Xīngwén Xiàn | 511528 | XWC | ||
Bình Sơn | huyện | 屏山县 | Píngshān Xiàn | 511529 | PSC | ||
12 | Quảng An 广安市 Guǎng'ān Shì (5116 / GAC) |
Quảng An | khu | 广安区 | Guǎng'ān Qū | 511602 | GAQ |
Tiền Phong | khu | 前锋区 | Qiánfēng Qū | 511603 | QFQ | ||
Nhạc Trì | huyện | 岳池县 | Yuèchí Xiàn | 511621 | YCC | ||
Vũ Thắng | huyện | 武胜县 | Wǔshēng Xiàn | 511622 | WSG | ||
Lân Thuỷ | huyện | 邻水县 | Línshuǐ Xiàn | 511623 | LSH | ||
Hoa Dinh | huyện cấp thị | 华蓥市 | Huāyíng Shì | 511681 | HYC | ||
7 | Đạt Châu 达州市 Dázhōu Shì (5117 / DAZ) |
Thông Xuyên | khu | 通川区 | Tōngchuān Qū | 511702 | TCQ |
Đạt Xuyên | khu | 达川区 | Dáchuān Qū | 511703 | DCN | ||
Tuyên Hán | huyện | 宣汉县 | Xuānhàn Xiàn | 511722 | XHC | ||
Khai Giang | huyện | 开江县 | Kāijiāng Xiàn | 511723 | KJG | ||
Đại Trúc | huyện | 大竹县 | Dàzhú Xiàn | 511724 | DZU | ||
Cừ huyện[a] | huyện | 渠县 | Qúxiàn | 511725 | QXC | ||
Vạn Nguyên | huyện cấp thị | 万源市 | Wànyuán Shì | 511781 | WYS | ||
8 | Nhã An 雅安市 Yǎ'ān Shì (5118 / YAS) |
Vũ Thành | khu | 雨城区 | Yǔchéng Qū | 511802 | YEU |
Danh Sơn | khu | 名山区 | Míngshān Qū | 511803 | MSG | ||
Huỳnh Kinh | huyện | 荥经县 | Yíngjīng Xiàn | 511822 | YJC | ||
Hán Nguyên | huyện | 汉源县 | Hànyuán Xiàn | 511823 | HAY | ||
Thạch Miên | huyện | 石棉县 | Shímián Xiàn | 511824 | SIM | ||
Thiên Toàn | huyện | 天全县 | Tiānquán Xiàn | 511825 | TQU | ||
Lô Sơn | huyện | 芦山县 | Lúshān Xiàn | 511826 | LSC | ||
Bảo Hưng | huyện | 宝兴县 | Bǎoxīng Xiàn | 511827 | BXC | ||
6 | Ba Trung 巴中市 Bāzhōng Shì (5119 / BZS) |
Ba Châu | khu | 巴州区 | Bāzhōu Qū | 511902 | BZU |
Ân Dương | khu | 恩阳区 | Ēnyáng Qū | 511903 | EYG | ||
Thông Giang | huyện | 通江县 | Tōngjiāng Xiàn | 511921 | TGJ | ||
Nam Giang | huyện | 南江县 | Nánjiāng Xiàn | 511922 | NJC | ||
Bình Xương | huyện | 平昌县 | Píngchāng Xiàn | 511923 | PCG | ||
14 | Tư Dương 资阳市 Zīyáng Shì (5120 / ZYS) |
Nhạn Giang | khu | 雁江区 | Yànjiāng Qū | 512002 | YIU |
Lạc Chí | huyện | 乐至县 | Lèzhì Xiàn | 512021 | AYU | ||
An Nhạc | huyện | 安岳县 | Ānyuè Xiàn | 512022 | LZC | ||
1 | Ngawa (A Bá)[e] (châu tự trị dân tộcTạng & Khương) 阿坝州 Ābà Zhōu (5132 / ABA) |
Barkam (Mã Nhĩ Khang) | huyện cấp thị | 马尔康市 | Mǎ'ěrkāng Shì | 513201 | BKM |
Vấn Xuyên[f] | huyện | 汶川县 | Wènchuān Xiàn | 513221 | WNC | ||
Lý huyện[a] | huyện | 理县 | Lǐxiàn | 513222 | LXC | ||
Mậu huyện[a] | huyện | 茂县 | Màoxiàn | 513223 | MAO | ||
Tùng Phan | huyện | 松潘县 | Sōngpān Xiàn | 513224 | SOP | ||
Cửu Trại Câu | huyện | 九寨沟县 | Jiǔzhàigōu Xiàn | 513225 | JZG | ||
Kim Xuyên | huyện | 金川县 | Jīnchuān Xiàn | 513226 | JCH | ||
Tiểu Kim | huyện | 小金县 | Xiǎojīn Xiàn | 513227 | XJX | ||
Hắc Thủy | huyện | 黑水县 | Hēishuǐ Xiàn | 513228 | HIS | ||
Zamtang (Nhưỡng Đường) | huyện | 壤塘县 | Rǎngtáng Xiàn | 513230 | ZAM | ||
Ngawa (A Bá) | huyện | 阿坝县 | Ābà Xiàn | 513231 | ABX | ||
Zoigê (Nhược Nhĩ Cái) | huyện | 若尔盖县 | Ruò'ěrgài Xiàn | 513232 | ZOI | ||
Hồng Nguyên | huyện | 红原县 | Hóngyuán Xiàn | 513233 | HOY | ||
2 | Grazê (Cam Tư)[g] (châu tự trị dân tộc Tạng) 甘孜州 Gānzī Zhōu (5133 / GAZ) |
Khang Định | huyện cấp thị | 康定市 | Kāngdìng Shì | 513301 | KDG |
Lô Định | huyện | 泸定县 | Lúdìng Xiàn | 513322 | LUD | ||
Đan Ba | huyện | 丹巴县 | Dānbā Xiàn | 513323 | DBA | ||
Cửu Long | huyện | 九龙县 | Jiǔlóng Xiàn | 513324 | JLC | ||
Nhã Giang | huyện | 雅江县 | Yǎjiāng Xiàn | 513325 | YAJ | ||
Dawu (Đạo Phu) | huyện | 道孚县 | Dàofú Xiàn | 513326 | DAW | ||
Zhaggo (Lô Hoắc) | huyện | 炉霍县 | Lúhuò Xiàn | 513327 | LUH | ||
Grazê (Cam Tư) | huyện | 甘孜县 | Gānzī Xiàn | 513328 | GRZ | ||
Tân Long | huyện | 新龙县 | Xīnlóng Xiàn | 513329 | XLG | ||
Dêgê (Đức Cách) | huyện | 德格县 | Dégé Xiàn | 513330 | DEG | ||
Pelyül (Bạch Ngọc) | huyện | 白玉县 | Báiyù Xiàn | 513331 | BYC | ||
Sêrxü (Thạch Cừ) | huyện | 石渠县 | Shíqú Xiàn | 513332 | SER | ||
Sêrtar (Sắc Đạt) | huyện | 色达县 | Sèdá Xiàn | 513333 | STX | ||
Lý Đường | huyện | 理塘县 | Lǐtáng Xiàn | 513334 | LIT | ||
Ba Đường | huyện | 巴塘县 | Bātáng Xiàn | 513335 | BTC | ||
Hương Thành | huyện | 乡城县 | Xiāngchéng Xiàn | 513336 | XCC | ||
Đạo Thành | huyện | 稻城县 | Dàochéng Xiàn | 513337 | DCX | ||
Dêrong (Đắc Vinh) | huyện | 得荣县 | Déróng Xiàn | 513338 | DER | ||
20 | Lương Sơn[h] (châu tự trị dân tộc Di) 凉山彝州 Liángshān Zhōu (5134 / LSY) |
Tây Xương | huyện cấp thị | 西昌市 | Xīchāng Shì | 513401 | XCA |
Hội Lý | huyện cấp thị | 会理市 | Huìlǐ Shì | 513402 | HLI | ||
Mộc Lý[i] | huyện | 木里县 | Mùlǐ Xiàn | 513422 | MLI | ||
Diêm Nguyên | huyện | 盐源县 | Yányuán Xiàn | 513423 | YYU | ||
Đức Xương | huyện | 德昌县 | Déchāng Xiàn | 513424 | DEC | ||
Hội Đông | huyện | 会东县 | Huìdōng Xiàn | 513426 | HDG | ||
Ninh Nam | huyện | 宁南县 | Níngnán Xiàn | 513427 | NIN | ||
Phổ Cách | huyện | 普格县 | Pǔgé Xiàn | 513428 | PGE | ||
Bố Tha | huyện | 布拖县 | Bùtuō Xiàn | 513429 | BTO | ||
Kim Dương | huyện | 金阳县 | Jīnyáng Xiàn | 513430 | JYW | ||
Chiêu Giác | huyện | 昭觉县 | Zhāojué Xiàn | 513431 | ZJE | ||
Hỷ Đức | huyện | 喜德县 | Xǐdé Xiàn | 513432 | XDE | ||
Miện Ninh | huyện | 冕宁县 | Miǎnníng Xiàn | 513433 | MNG | ||
Việt Tây | huyện | 越西县 | Yuèxī Xiàn | 513434 | YXC | ||
Cam Lạc | huyện | 甘洛县 | Gānluò Xiàn | 513435 | GLO | ||
Mỹ Cô | huyện | 美姑县 | Měigū Xiàn | 513436 | MEG | ||
Lôi Ba | huyện | 雷波县 | Léibō Xiàn | 513437 | LBX |