Danh sách đơn vị hành chính Tứ Xuyên

Tứ Xuyên
Thủ phủ: Thành Đô
Khu hành chính cấp địa
Thành phố cấp phó tỉnh1
Địa cấp thị17
Châu tự trị3
Khu hành chính đặc biệt1
Huyện
Huyện cấp thị18
Huyện107
Huyện tự trị4
Khu54
Hương
Trấn1,865
Hương2,586
Hương dân tộc93
Nhai đạo238
Thôn
Xã khu7,202
Thôn45,867

Tứ Xuyên là một tỉnh của Trung Quốc, được chia thành 18 địa cấp thị (trong đó có 1 thành phố cấp phó tỉnhThành Đô), 3 châu tự trị và 1 đơn vị hành chính đặc biệt. Bảng bên thống kê các đơn vị hành chính như của Tứ Xuyên theo từng cấp và từng loại hình cụ thể.

Danh sách chi tiết

[sửa | sửa mã nguồn]

Việc phân cấp các đơn vị hành chính này được giải thích chi tiết trong bài phân cấp hành chính Trung Quốc. Danh sách sau chỉ liệt kê các đơn vị hành chính cấp địa khu và cấp huyện của Tứ Xuyên.

Bên cạnh cách đơn vị hành chính được liệt kê bên dưới, Khu bảo tồn thiên nhiên Ngọa Long, dù là một khu vực được bảo vệ nằm ở huyện Vấn Xuyên, châu tự trị A Bá, nhưng được quản lý hành chính độc lập dưới tên gọi là Khu hành chính đặc biệt Ngọa Long - hay Đặc khu Ngọa Long bởi Cục Lâm nghiệp tỉnh Tứ Xuyên. Khu hành chính đặc biệt này bao gồm trấn Ngọa Long và hương Cảnh Đạt, nằm ở phía tây của huyện.

STT Cấp địa khu Cấp huyện
Tên Phân loại Hán tự Bính âm Mã phân cấp [1]
9 Thành Đô
成都市
Chéngdū Shì
(Thủ phủ –
Thành phố cấp phó tỉnh)

(5101 / CTU)
Cẩm Giang khu 锦江区 Jǐnjiāng Qū 510104 JJQ
Thanh Dương khu 青羊区 Qīngyáng Qū 510105 QYQ
Kim Ngưu khu 金牛区 Jīnniú Qū 510106 JNU
Vũ Hầu khu 武侯区 Wǔhóu Qū 510107 WHQ
Thành Hoa khu 成华区 Chénghuá Qū 510108 CHQ
Long Truyền Dịch khu 龙泉驿区 Lóngquányì Qū 510112 LQY
Thanh Bạch Giang khu 青白江区 Qīngbáijiāng Qū 510113 QBJ
Tân Đô khu 新都区 Xīndū Qū 510114 XDU
Ôn Giang khu 温江区 Wēnjiāng Qū 510115 WNJ
Song Lưu khu 双流区 Shuāngliú Qū 510116 SLA
Bì Đô khu 郫都区 Pídū Qū 510117 PID
Tân Tân khu 新津区 Xīnjīn Qū 510118
Kim Đường huyện 金堂县 Jīntáng Xiàn 510121 JNT
Đại Ấp huyện 大邑县 Dàyì Xiàn 510129 DYI
Bồ Giang huyện 蒲江县 Pújiāng Xiàn 510131 PJX
Đô Giang Yển huyện cấp thị 都江堰市 Dūjiāngyàn Shì 510181 DJY
Bành Châu huyện cấp thị 彭州市 Péngzhōu Shì 510182 PZS
Cung Lai huyện cấp thị 邛崃市 Qiónglái Shì 510183 QLA
Sùng Châu huyện cấp thị 崇州市 Chóngzhōu Shì 510184 CZO
Giản Dương huyện cấp thị 简阳市 Jiǎnyáng Shì 510185 JYC
17 Tự Cống
自贡市
Zìgòng Shì
(5103 / ZGS)
Tự Lưu Tỉnh khu 自流井区 Zìliújǐng Qū 510302 ZLJ
Cống Tỉnh khu 贡井区 Gòngjǐng Qū 510303 GJQ
Đại An khu 大安区 Dà'ān Qū 510304 DAQ
Duyên Than khu 沿滩区 Yántān Qū 510311 YTN
Vinh huyện[a] huyện 荣县 Róngxiàn 510321 RGX
Phú Thuận huyện 富顺县 Fùshùn Xiàn 510322 FSH
21 Phàn Chi Hoa
攀枝花市
Pānzhīhuā Shì
(5104 / PZH)
Đông khu[a] khu 东区 Dōngqū 510402 DQP
Tây khu[a] khu 西区 Xīqū 510403 XIQ
Nhân Hoà khu 仁和区 Rénhé Qū 510411 RHQ
Mễ Dịch huyện 米易县 Mǐyì Xiàn 510421 MIY
Diêm Biên huyện 盐边县 Yánbiān Xiàn 510422 YBN
19 Lô Châu
泸州市
Lúzhōu Shì
(5105 / LUZ)
Giang Dương khu 江阳区 Jiāngyáng Qū 510502 JYB
Nạp Khê khu 纳溪区 Nàxī Qū 510503 NXI
Long Mã Đàm khu 龙马潭区 Lóngmǎtán Qū 510504 LMT
Lô huyện[a] huyện 泸县 Lúxiàn 510521 LUX
Hợp Giang huyện 合江县 Héjiāng Xiàn 510522 HEJ
Tự Vĩnh huyện 叙永县 Xùyǒng Xiàn 510524 XYO
Cổ Lận huyện 古蔺县 Gǔlìn Xiàn 510525 GUL
10 Đức Dương
德阳市
Déyáng Shì
(5106 / DEY)
Tinh Dương khu 旌阳区 Jīngyáng Qū 510603 JYF
La Giang khu 罗江区 Luójiāng Qū 510604
Trung Giang huyện 中江县 Zhōngjiāng Xiàn 510623 ZGJ
Quảng Hán huyện cấp thị 广汉市 Guǎnghàn Shì 510681 GHN
Thập Phương huyện cấp thị 什邡市 Shífāng Shì 510682 SFS
Miên Trúc huyện cấp thị 绵竹市 Miánzhú Shì 510683 MZU
3 Miên Dương
绵阳市
Miányáng Shì
(5107 / MYG)
Phù Thành khu 涪城区 Fúchéng Qū 510703 FCM
Du Tiên khu 游仙区 Yóuxiān Qū 510704 YXM
An Châu khu 安州区 Ānzhōu Qū 510705 AZU
Tam Đài huyện 三台县 Sāntái Xiàn 510722 SNT
Diêm Đình huyện 盐亭县 Yántíng Xiàn 510723 YTC
Tử Đồng huyện 梓潼县 Zǐtóng Xiàn 510725 ZTG
Bắc Xuyên[b] huyện 北川县 Běichuān Xiàn 510726 BCN
Bình Vũ huyện 平武县 Píngwǔ Xiàn 510727 PWU
Giang Du huyện cấp thị 江油市 Jiāngyóu Shì 510781 JYO
4 Quảng Nguyên
广元市
Guǎngyuán Shì
(5108 / GYC)
Lợi Châu khu 利州区 Lìzhōu Qū 510802 LZS
Chiêu Hoá khu 昭化区 Zhāohuà Qū 510811 ZHO
Triều Thiên khu 朝天区 Cháotiān Qū 510812 CTN
Vượng Thương huyện 旺苍县 Wàngcāng Xiàn 510821 WGC
Thanh Xuyên huyện 青川县 Qīngchuān Xiàn 510822 QCX
Kiếm Các huyện 剑阁县 Jiàngé Xiàn 510823 JGE
Thương Khê huyện 苍溪县 Cāngxī Xiàn 510824 CXC
11 Toại Ninh
遂宁市
Sùiníng Shì
(5109 / SNS)
Thuyền Sơn khu 船山区 Chuánshān Qū 510903 CUS
An Cư khu 安居区 Ānjū Qū 510904 AJQ
Bồng Khê huyện 蓬溪县 Péngxī Xiàn 510921 PXI
Đại Anh huyện 大英县 Dàyīng Xiàn 510923 SHE
Xạ Hồng huyện cấp thị 射洪市 Shèhóng shí 510981 DAY
16 Nội Giang
内江市
Nèijiāng Shì
(5110 / NJS)
Thị Trung khu 市中区 Shìzhōng Qū 511002 SZM
Đông Hưng khu 东兴区 Dōngxīng Qū 511011 DXQ
Uy Viễn huyện 威远县 Wēiyuǎn Xiàn 511024 WYU
Tư Trung huyện 资中县 Zīzhōng Xiàn 511025 ZZC
Long Xương huyện cấp thị 隆昌市 Lóngchāng Shì 511081 LCZ
15 Lạc Sơn
乐山市
Lèshān Shì
(5111 / LES)
Thị Trung khu 市中区 Shìzhōng Qū 511102 SZP
Sa Loan khu 沙湾区 Shāwān Qū 511111 SWN
Ngũ Thông Kiều khu 五通桥区 Wǔtōngqiáo Qū 511112 WTQ
Kim Khẩu Hà khu 金口河区 Jīnkǒuhé Qū 511113 JKH
Kiền Vi huyện 犍为县 Qiánwéi Xiàn 511123 QWE
Tỉnh Nghiên huyện 井研县 Jǐngyán Xiàn 511124 JYA
Giáp Giang huyện 夹江县 Jiājiāng Xiàn 511126 JJC
Mộc Xuyên huyện 沐川县 Mùchuān Xiàn 511129 MCH
Nga Biên[c] huyện 峨边县 Ébiān Xiàn 511132 EBN
Mã Biên[d] huyện 马边县 Mǎbiān Xiàn 511133 MBN
Nga Mi Sơn huyện cấp thị 峨眉山市 Éméishān Shì 511181 EMS
5 Nam Sung
南充市
Nánchōng Shì
(5113 / NCO)
Thuận Khánh khu 顺庆区 Shùnqìng Qū 511302 SQG
Cao Bình khu 高坪区 Gāopíng Qū 511303 GPQ
Gia Lăng khu 嘉陵区 Jiālíng Qū 511304 JLG
Nam Bộ huyện 南部县 Nánbù Xiàn 511321 NBU
Doanh Sơn huyện 营山县 Yíngshān Xiàn 511322 YGS
Bồng An huyện 蓬安县 Péng'ān Xiàn 511323 PGA
Nghi Lũng huyện 仪陇县 Yílǒng Xiàn 511324 YLC
Tây Sung huyện 西充县 Xīchōng Xiàn 511325 XCO
Lãng Trung huyện cấp thị 阆中市 Lángzhōng Shì 511381 LZJ
13 Mi Sơn
眉山市
Méishān Shì
(5114 / MSS)
Đông Pha khu 东坡区 Dōngpō Qū 511402 DPQ
Bành Sơn khu 彭山区 Péngshān Qū 511403 PSQ
Nhân Thọ huyện 仁寿县 Rénshòu Xiàn 511421 RSO
Hồng Nhã huyện 洪雅县 Hóngyǎ Xiàn 511423 HGY
Đan Lăng huyện 丹棱县 Dānléng Xiàn 511424 DLG
Thanh Thần huyện 青神县 Qīngshén Xiàn 511425 QSC
18 Nghi Tân
宜宾市
Yíbīn Shì
(5115 / YBS)
Thuý Bình khu 翠屏区 Cuìpíng Qū 511502 CPQ
Nam Khê khu 南溪区 Nánxī Qū 511503 NXA
Tự Châu khu 叙州县 Xùzhōu Qū 511504
Giang An huyện 江安县 Jiāng'ān Xiàn 511523 JAC
Trường Ninh huyện 长宁县 Chángníng Xiàn 511524 CNX
Cao huyện[a] huyện 高县 Gāoxiàn 511525 GAO
Củng huyện[a] huyện 珙县 Gǒngxiàn 511526 GOG
Quân Liên huyện 筠连县 Jūnlián Xiàn 511527 JNL
Hưng Văn huyện 兴文县 Xīngwén Xiàn 511528 XWC
Bình Sơn huyện 屏山县 Píngshān Xiàn 511529 PSC
12 Quảng An
广安市
Guǎng'ān Shì
(5116 / GAC)
Quảng An khu 广安区 Guǎng'ān Qū 511602 GAQ
Tiền Phong khu 前锋区 Qiánfēng Qū 511603 QFQ
Nhạc Trì huyện 岳池县 Yuèchí Xiàn 511621 YCC
Vũ Thắng huyện 武胜县 Wǔshēng Xiàn 511622 WSG
Lân Thuỷ huyện 邻水县 Línshuǐ Xiàn 511623 LSH
Hoa Dinh huyện cấp thị 华蓥市 Huāyíng Shì 511681 HYC
7 Đạt Châu
达州市
Dázhōu Shì
(5117 / DAZ)
Thông Xuyên khu 通川区 Tōngchuān Qū 511702 TCQ
Đạt Xuyên khu 达川区 Dáchuān Qū 511703 DCN
Tuyên Hán huyện 宣汉县 Xuānhàn Xiàn 511722 XHC
Khai Giang huyện 开江县 Kāijiāng Xiàn 511723 KJG
Đại Trúc huyện 大竹县 Dàzhú Xiàn 511724 DZU
Cừ huyện[a] huyện 渠县 Qúxiàn 511725 QXC
Vạn Nguyên huyện cấp thị 万源市 Wànyuán Shì 511781 WYS
8 Nhã An
雅安市
Yǎ'ān Shì
(5118 / YAS)
Vũ Thành khu 雨城区 Yǔchéng Qū 511802 YEU
Danh Sơn khu 名山区 Míngshān Qū 511803 MSG
Huỳnh Kinh huyện 荥经县 Yíngjīng Xiàn 511822 YJC
Hán Nguyên huyện 汉源县 Hànyuán Xiàn 511823 HAY
Thạch Miên huyện 石棉县 Shímián Xiàn 511824 SIM
Thiên Toàn huyện 天全县 Tiānquán Xiàn 511825 TQU
Lô Sơn huyện 芦山县 Lúshān Xiàn 511826 LSC
Bảo Hưng huyện 宝兴县 Bǎoxīng Xiàn 511827 BXC
6 Ba Trung
巴中市
Bāzhōng Shì
(5119 / BZS)
Ba Châu khu 巴州区 Bāzhōu Qū 511902 BZU
Ân Dương khu 恩阳区 Ēnyáng Qū 511903 EYG
Thông Giang huyện 通江县 Tōngjiāng Xiàn 511921 TGJ
Nam Giang huyện 南江县 Nánjiāng Xiàn 511922 NJC
Bình Xương huyện 平昌县 Píngchāng Xiàn 511923 PCG
14 Tư Dương
资阳市
Zīyáng Shì
(5120 / ZYS)
Nhạn Giang khu 雁江区 Yànjiāng Qū 512002 YIU
Lạc Chí huyện 乐至县 Lèzhì Xiàn 512021 AYU
An Nhạc huyện 安岳县 Ānyuè Xiàn 512022 LZC
1 Ngawa (A Bá)[e]
(châu tự trị dân tộcTạng & Khương)
阿坝州
Ābà Zhōu
(5132 / ABA)
Barkam (Mã Nhĩ Khang) huyện cấp thị 马尔康市 Mǎ'ěrkāng Shì 513201 BKM
Vấn Xuyên[f] huyện 汶川县 Wènchuān Xiàn 513221 WNC
Lý huyện[a] huyện 理县 Lǐxiàn 513222 LXC
Mậu huyện[a] huyện 茂县 Màoxiàn 513223 MAO
Tùng Phan huyện 松潘县 Sōngpān Xiàn 513224 SOP
Cửu Trại Câu huyện 九寨沟县 Jiǔzhàigōu Xiàn 513225 JZG
Kim Xuyên huyện 金川县 Jīnchuān Xiàn 513226 JCH
Tiểu Kim huyện 小金县 Xiǎojīn Xiàn 513227 XJX
Hắc Thủy huyện 黑水县 Hēishuǐ Xiàn 513228 HIS
Zamtang (Nhưỡng Đường) huyện 壤塘县 Rǎngtáng Xiàn 513230 ZAM
Ngawa (A Bá) huyện 阿坝县 Ābà Xiàn 513231 ABX
Zoigê (Nhược Nhĩ Cái) huyện 若尔盖县 Ruò'ěrgài Xiàn 513232 ZOI
Hồng Nguyên huyện 红原县 Hóngyuán Xiàn 513233 HOY
2 Grazê (Cam Tư)[g]
(châu tự trị dân tộc Tạng)
甘孜州
Gānzī Zhōu
(5133 / GAZ)
Khang Định huyện cấp thị 康定市 Kāngdìng Shì 513301 KDG
Lô Định huyện 泸定县 Lúdìng Xiàn 513322 LUD
Đan Ba huyện 丹巴县 Dānbā Xiàn 513323 DBA
Cửu Long huyện 九龙县 Jiǔlóng Xiàn 513324 JLC
Nhã Giang huyện 雅江县 Yǎjiāng Xiàn 513325 YAJ
Dawu (Đạo Phu) huyện 道孚县 Dàofú Xiàn 513326 DAW
Zhaggo (Lô Hoắc) huyện 炉霍县 Lúhuò Xiàn 513327 LUH
Grazê (Cam Tư) huyện 甘孜县 Gānzī Xiàn 513328 GRZ
Tân Long huyện 新龙县 Xīnlóng Xiàn 513329 XLG
Dêgê (Đức Cách) huyện 德格县 Dégé Xiàn 513330 DEG
Pelyül (Bạch Ngọc) huyện 白玉县 Báiyù Xiàn 513331 BYC
Sêrxü (Thạch Cừ) huyện 石渠县 Shíqú Xiàn 513332 SER
Sêrtar (Sắc Đạt) huyện 色达县 Sèdá Xiàn 513333 STX
Lý Đường huyện 理塘县 Lǐtáng Xiàn 513334 LIT
Ba Đường huyện 巴塘县 Bātáng Xiàn 513335 BTC
Hương Thành huyện 乡城县 Xiāngchéng Xiàn 513336 XCC
Đạo Thành huyện 稻城县 Dàochéng Xiàn 513337 DCX
Dêrong (Đắc Vinh) huyện 得荣县 Déróng Xiàn 513338 DER
20 Lương Sơn[h]
(châu tự trị dân tộc Di)
凉山彝州
Liángshān Zhōu
(5134 / LSY)
Tây Xương huyện cấp thị 西昌市 Xīchāng Shì 513401 XCA
Hội Lý huyện cấp thị 会理市 Huìlǐ Shì 513402 HLI
Mộc Lý[i] huyện 木里县 Mùlǐ Xiàn 513422 MLI
Diêm Nguyên huyện 盐源县 Yányuán Xiàn 513423 YYU
Đức Xương huyện 德昌县 Déchāng Xiàn 513424 DEC
Hội Đông huyện 会东县 Huìdōng Xiàn 513426 HDG
Ninh Nam huyện 宁南县 Níngnán Xiàn 513427 NIN
Phổ Cách huyện 普格县 Pǔgé Xiàn 513428 PGE
Bố Tha huyện 布拖县 Bùtuō Xiàn 513429 BTO
Kim Dương huyện 金阳县 Jīnyáng Xiàn 513430 JYW
Chiêu Giác huyện 昭觉县 Zhāojué Xiàn 513431 ZJE
Hỷ Đức huyện 喜德县 Xǐdé Xiàn 513432 XDE
Miện Ninh huyện 冕宁县 Miǎnníng Xiàn 513433 MNG
Việt Tây huyện 越西县 Yuèxī Xiàn 513434 YXC
Cam Lạc huyện 甘洛县 Gānluò Xiàn 513435 GLO
Mỹ Cô huyện 美姑县 Měigū Xiàn 513436 MEG
Lôi Ba huyện 雷波县 Léibō Xiàn 513437 LBX
  1. ^ a b c d e f g h i Tên chính thức theo Bộ Dân chính
  2. ^ Tên đầy đủ: Huyện tự trị dân tộc Khương Bắc Xuyên; tiếng Trung: 北川羌族自治县; bính âm: Běichuān Qiāngzú Zìzhìxiàn
  3. ^ Tên đầy đủ: Huyện tự trị dân tộc Di Nga Biên; tiếng Trung: 峨边彝族自治县; bính âm: Ébiān Yízú Zìzhìxiàn
  4. ^ Tên đầy đủ: Huyện tự trị dân tộc Di Mã Biên; tiếng Trung: 马边彝族自治县; bính âm: Mǎbiān Yízú Zìzhìxiàn
  5. ^ Tên đầy đủ: Châu tự trị dân tộc Tạng - Khương A Bá; tiếng Trung: 阿坝藏族羌族自治州; bính âm: Ābà Zàngzú Qiāngzú Zìzhìzhōu
  6. ^ Khu hành chính đặc biệt Ngoạ Long (卧龙特别行政区; Wòlóng Tèbié Xíngzhèngqū) là một đơn vị hành chính đặc biệt có quyền hành pháp tương đương địa cấp thị. Đơn vị hành chính đặc biệt này nằm trong huyện Vấn Xuyên.
  7. ^ Tên đầy đủ: Châu tự trị dân tộc Tạng Cam Tư; tiếng Trung: 甘孜藏族自治州; bính âm: Gānzī Zàngzú Zìzhìzhōu
  8. ^ Tên đầy đủ: Châu tự trị dân tộc Di Lương Sơn; tiếng Trung: 凉山彝族自治州; bính âm: Liángshān Yízú Zìzhìzhōu
  9. ^ Tên đầy đủ: Huyện tự trị dân tộc Tạng; tiếng Trung: 木里藏族自治县; bính âm: Mùlǐ Zàngzú Zìzhìxiàn

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ 最新县及县以上行政区划代码(截止2024年8月31日) (bằng tiếng Trung). Cục Thống kê Quốc gia. 31 tháng 8 năm 2024.
Chúng tôi bán
Bài viết liên quan
GPS Là gì? Có phải bạn luôn bị theo dõi khi bật định vị trên điện thoại?
GPS Là gì? Có phải bạn luôn bị theo dõi khi bật định vị trên điện thoại?
Phát triển bởi quân đội Mỹ nhưng tín hiệu GPS được cung cấp miễn phí cho tất cả mọi người.
Oxytocin - Hormone của tình yêu, lòng tốt và sự tin tưởng
Oxytocin - Hormone của tình yêu, lòng tốt và sự tin tưởng
Trong bài viết này, mình muốn giới thiệu đến các bạn một hormone đại diện cho thứ cảm xúc
"Chuyện người chuyện ngỗng": Đồng hành cùng vật nuôi thay đổi cuộc đời bạn như thế nào?
Rất có thể bạn và gia đình của bạn đã từng nuôi thú cưng, mà phổ biến nhất có lẽ là chó mèo.
Nhân vật Yuzuriha -  Jigokuraku
Nhân vật Yuzuriha - Jigokuraku
Yuzuriha (杠ゆずりは) là một tử tù và là một kunoichi khét tiếng với cái tên Yuzuriha của Keishu (傾けい主しゅの杠ゆずりは, Keishu no Yuzuriha).