Decipiphantes decipiens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Linyphiidae |
Chi (genus) | Decipiphantes Saaristo & Tanasevitch, 1996[1] |
Loài (species) | D. decipiens |
Danh pháp hai phần | |
Decipiphantes decipiens (L. Koch, 1879) |
Decipiphantes decipiens là một loài nhện trong họ Linyphiidae.[2] Chúng được Ludwig Carl Christian Koch miêu tả năm 1879 và được tìm thấy ở Belarus, Kazakhstan, Mông Cổ, và Nga.[3]