Haliastur indus | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Vực (domain) | Eukaryota |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Lớp (class) | Aves |
Phân lớp (subclass) | Carinatae |
Phân thứ lớp (infraclass) | Neornithes |
Tiểu lớp (parvclass) | Neognathae |
Bộ (ordo) | Accipitriformes |
Họ (familia) | Accipitridae |
Phân họ (subfamilia) | Milvinae |
Chi (genus) | Haliastur |
Loài (species) | H. indus |
Danh pháp hai phần | |
Haliastur indus Boddaert, 1783 | |
Phân loài | |
|
Diều lửa (danh pháp khoa học: Haliastur indus) là một loài chim trong chi Haliastur, họ Accipitridae trong bộ Ưng.
Mùa sinh sản của diều lửa từ tháng 12 đến tháng 4 ở Nam Á[2]; tại châu Úc, nó diễn ra vào khoảng tháng 8-tháng 10 tại miền nam và miền đông Úc, tháng 4-tháng 6 ở miền bắc Úc và các vùng ẩm ướt[3].
Diều lửa Haliastur Indus được mô tả đầu tiên bởi nhà tự nhiên học người Hà Lan Pieter Boddaert năm 1783. Hiện có 4 phân loài được công nhận:
(tiếng Anh)
|id=
được định rõ trong việc sử dụng {{IUCN}}(tiếng Việt)