Enallagma antennatum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Inescta |
Bộ (ordo) | Odonata |
Phân bộ (subordo) | Zygoptera |
Họ (familia) | Coenagrionidae |
Chi (genus) | Enallagma |
Loài (species) | E. antennatum |
Danh pháp hai phần | |
Enallagma antennatum (Say, 1839) |
Enallagma antennatum là một loài chuồn chuồn kim trong họ Coenagrionidae.[1]
Enallagma antennatum is in 1840 voor het eerst wetenschappelijk beschreven door Say.