Evergestis limbata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Hexapoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Pyraloidea |
(không phân hạng) | Obtectomera |
Họ (familia) | Crambidae |
Phân họ (subfamilia) | Evergestinae |
Chi (genus) | Evergestis |
Loài (species) | E. limbata |
Danh pháp hai phần | |
Evergestis limbata Linnaeus, 1767 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Evergestis limbata là một loài bướm đêm thuộc họ Crambidae. Loài này có ở châu Âu.
Sải cánh dài 20–23 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn các loài Brassicaceae, such as Garlic Mustard và Hedge mustard.