Mùa giải | 2008–09 |
---|---|
Vô địch | Achyronas (danh hiệu thứ 3) |
Thăng hạng | Achyronas ENAD Iraklis |
Xuống hạng | Sourouklis APEP Dafni |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 623 (3,42 bàn mỗi trận) |
← 2007–08 2009–10 → |
Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2008–09 là mùa giải thứ 24 của giải bóng đá hạng tư Cộng hòa Síp. Achyronas Liopetriou giành danh hiệu thứ 3.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2008–09. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng được lên chơi tại Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10 và ba đội cuối bảng xuống chơi ở các giải khu vực.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2008–09
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2007–08
Các đội thăng hạng từ các giải khu vực
Các đội xuống hạng các giải khu vực
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ. | Ghi chú | Thành tích đối đầu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Achyronas Liopetriou | 26 | 16 | 6 | 4 | 57 | 35 | 22 | 54 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10. | |
2 | ENAD Polis Chrysochous | 26 | 15 | 3 | 8 | 53 | 34 | 19 | 48 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2009–10. | |
3 | Iraklis Gerolakkou | 26 | 14 | 4 | 8 | 52 | 42 | 10 | 46 | ||
4 | P.O. Xylotymvou | 26 | 13 | 5 | 8 | 58 | 37 | 21 | 44 | ||
5 | Anagennisi Germasogeias | 26 | 12 | 5 | 9 | 50 | 38 | 12 | 41 | Anagennisi 3p, 2-2, 1 a.. ASPIS 3p, 2-2, 0 a.. | |
6 | ASPIS Pylas | 26 | 12 | 5 | 9 | 42 | 37 | 5 | 41 | ||
7 | Nikos & Sokratis Erimis | 26 | 11 | 5 | 10 | 54 | 46 | 8 | 38 | ||
8 | Enosis Kokkinotrimithia | 26 | 11 | 4 | 11 | 37 | 37 | 0 | 37 | ||
9 | Ellinismos Akakiou | 26 | 10 | 5 | 11 | 47 | 47 | 0 | 35 | ||
10 | Konstantios & Evripidis Trachoniou | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 39 | -3 | 34 | K & E 3p, 3-2 ENP 3p, 2-3 | |
11 | Enosis Neon Parekklisia | 26 | 10 | 4 | 12 | 35 | 49 | -14 | 34 | ||
12 | Sourouklis Troullon | 26 | 7 | 6 | 13 | 38 | 53 | -15 | 27 | Xuống hạng các giải khu vực. | |
13 | APEP Pelendriou | 26 | 6 | 7 | 13 | 35 | 46 | -11 | 25 | ||
14 | Dafni Troulloi | 26 | 1 | 4 | 21 | 29 | 83 | -54 | 7 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm; 2) Điểm thành tích đối đầu; 3) Hiệu số đối đầu; 4) Bàn thắng sân khách đối đầu; 5) Hiệu số; 6) Số bàn thắng
Nguồn: League standings at CFA[liên kết hỏng]
↓Home / Away→ |
ANG | APP | ASP | ACR | DFN | ELN | END | ENK | ENP | IRK | KET | NSE | POX | SRK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Anagennisi | 3-0 | 1-0 | 1-1 | 3-0 | 3-2 | 1-2 | 0-0 | 2-1 | 4-1 | 1-2 | 3-3 | 2-3 | 5-0 | |
APEP | 2-3 | 1-1 | 2-3 | 5-1 | 1-3 | 2-0 | 0-0 | 2-0 | 0-4 | 0-1 | 2-1 | 1-1 | 2-2 | |
ASPIS | 2-1 | 2-1 | 2-2 | 3-1 | 1-3 | 1-3 | 4-0 | 2-1 | 3-2 | 1-1 | 4-3 | 0-2 | 2-0 | |
Achyronas | 3-1 | 2-0 | 2-0 | 5-1 | 3-1 | 0-2 | 3-0 | 4-0 | 1-5 | 4-4 | 3-0 | 2-1 | 3-0 | |
Dafni | 0-2 | 2-2 | 0-3 | 1-2 | 1-2 | 0-5 | 1-4 | 3-0 | 0-3 | 0-1 | 2-5 | 1-1 | 1-4 | |
Ellinismos | 1-0 | 2-5 | 1-2 | 0-0 | 4-2 | 3-2 | 2-2 | 3-0 | 5-1 | 2-1 | 0-1 | 1-0 | 1-3 | |
ENAD | 3-3 | 1-2 | 2-1 | 3-0 | 4-1 | 4-2 | 1-0 | 1-1 | 1-2 | 2-0 | 3-0 | 2-2 | 3-1 | |
Enosis | 2-0 | 3-1 | 0-1 | 2-1 | 3-0 | 2-1 | 1-2 | 3-4 | 1-0 | 2-0 | 1-0 | 2-1 | 2-0 | |
ENP | 0-2 | 2-1 | 2-0 | 1-2 | 5-2 | 1-1 | 1-0 | 1-0 | 1-1 | 2-0 | 1-2 | 3-2 | 3-2 | |
Iraklis | 2-0 | 2-2 | 3-2 | 1-1 | 3-2 | 3-2 | 1-0 | 4-2 | 2-1 | 2-1 | 2-1 | 2-3 | 3-3 | |
K & E | 1-1 | 0-0 | 0-0 | 0-1 | 4-2 | 3-2 | 3-1 | 5-3 | 3-0 | 1-2 | 0-1 | 2-2 | 1-1 | |
N & S | 3-2 | 4-0 | 1-1 | 3-4 | 6-1 | 2-2 | 3-4 | 1-1 | 2-2 | 2-1 | 0-1 | 4-3 | 3-0 | |
P.O. Xylotymvou | 2-3 | 2-1 | 3-2 | 2-3 | 1-1 | 3-0 | 2-0 | 3-1 | 6-0 | 1-0 | 4-0 | 2-1 | 5-1 | |
Sourouklis | 2-3 | 1-0 | 1-2 | 2-2 | 3-3 | 1-1 | 1-2 | 1-0 | 1-2 | 2-0 | 3-1 | 1-2 | 2-1 |
Nguồn: Results at CFA[liên kết hỏng]
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2008–09