Mùa giải | 2000–01 |
---|---|
Vô địch | Sourouklis (danh hiệu đầu tiên) |
Thăng hạng | Sourouklis PEFO ATE PEK |
Xuống hạng | APEP AEK Doxa |
Số trận đấu | 182 |
Số bàn thắng | 533 (2,93 bàn mỗi trận) |
← 1999–00 2001–02 → |
Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01 là mùa giải thứ 16 của giải bóng đá hạng tư Cộng hòa Síp. Sourouklis Troullon giành danh hiệu đầu tiên.
Có 14 đội tham gia Giải bóng đá hạng tư quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01. Tất cả các đội đều thi đấu 2 trận, một trân sân nhà và một trận sân khách. Đội nhiều điểm nhất sẽ lên ngôi vô địch. Ba đội đầu bảng được lên chơi tại Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02 và ba đội cuối bảng xuống chơi ở các giải khu vực.
Các đội bóng nhận 3 điểm cho một trận thắng, 1 điểm cho một trận hòa và 0 điểm cho một trận thua.
Các đội thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2000–01
Các đội xuống hạng từ Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 1999–2000
Các đội thăng hạng từ các giải khu vực
Các đội xuống hạng các giải khu vực
Vị thứ | Đội | St. | T. | H. | B. | BT. | BB. | HS. | Đ. | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sourouklis Troullon | 26 | 18 | 2 | 6 | 51 | 20 | 31 | 56 | Vô địch-Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
2 | PEFO Olympiakos | 26 | 16 | 3 | 7 | 49 | 31 | 18 | 51 | Thăng hạng Giải bóng đá hạng ba quốc gia Cộng hòa Síp 2001–02. |
3 | ATE PEK Ergaton | 26 | 13 | 5 | 8 | 43 | 31 | 12 | 44 | |
4 | Anagennisi Prosfigon Lemesou | 26 | 11 | 8 | 7 | 32 | 27 | 5 | 41 | |
5 | AMEK Kapsalou | 26 | 12 | 3 | 11 | 31 | 35 | -4 | 39 | |
6 | Anagennisi Lythrodonta | 26 | 11 | 5 | 10 | 27 | 27 | 0 | 38 | |
7 | Ellinismos Akakiou | 26 | 10 | 7 | 9 | 39 | 33 | 6 | 37 | |
8 | ASPIS Pylas | 26 | 10 | 6 | 10 | 49 | 36 | 13 | 36 | |
9 | Achyronas Liopetriou | 26 | 10 | 6 | 10 | 36 | 26 | 10 | 36 | |
10 | Elpida Xylofagou | 26 | 11 | 3 | 12 | 46 | 44 | 2 | 36 | |
11 | Apollon Lympion | 26 | 10 | 6 | 10 | 45 | 49 | -4 | 36 | |
12 | APEP Pelendriou | 26 | 10 | 5 | 11 | 34 | 51 | -17 | 35 | Xuống hạng các giải khu vực. |
13 | AEK Kakopetrias | 26 | 7 | 5 | 14 | 37 | 52 | -15 | 26 | |
14 | Doxa Paliometochou | 26 | 0 | 2 | 24 | 14 | 71 | -57 | 2 |
Hệ thống điểm: Thắng=3 điểm, Hòa=1 điểm, Thua=0 điểm
Quy tắc xếp hạng: 1) Điểm, 2) Hiệu số, 3) Bàn thắng
↓Home / Away→ |
AEK | AMK | ANL | APL | APP | APL | ASP | ATE | ACH | DOX | ELL | ELP | PEF | SRK |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AEK | 0-2 | 3-0 | 0-3 | 3-2 | 0-1 | 1-1 | 1-1 | 2-2 | 4-1 | 3-0 | 3-2 | 0-3 | 2-3 | |
AMEK | 3-1 | 2-1 | 1-1 | 0-1 | 3-1 | 2-1 | 2-2 | 1-2 | 1-0 | 1-0 | 3-2 | 1-4 | 0-2 | |
Anagennisi B. | 1-0 | 3-0 | 2-1 | 3-0 | 2-1 | 1-1 | 1-1 | 1-0 | 2-0 | 2-0 | 3-0 | 0-2 | 0-2 | |
Anagennisi Pr. | 3-3 | 3-1 | 0-0 | 3-1 | 0-0 | 0-3 | 1-0 | 1-0 | 3-0 | 1-0 | 0-0 | 0-0 | 2-1 | |
APEP | 0-0 | 2-0 | 1-0 | 0-2 | 4-2 | 2-1 | 3-1 | 2-1 | 1-0 | 1-1 | 1-1 | 1-1 | 1-0 | |
Apollon | 3-1 | 0-2 | 1-1 | 1-2 | 5-1 | 3-3 | 1-0 | 2-1 | 2-0 | 2-2 | 3-2 | 3-2 | 1-4 | |
ASPIS | 3-0 | 0-1 | 2-1 | 1-0 | 3-2 | 3-1 | 0-2 | 1-1 | 3-2 | 0-1 | 2-3 | 3-2 | 0-1 | |
ATE PEK | 5-3 | 2-1 | 0-0 | 5-0 | 1-3 | 0-3 | 3-2 | 1-0 | 2-1 | 1-2 | 3-1 | 3-1 | 1-0 | |
Achyronas | 3-0 | 0-0 | 1-2 | 2-0 | 2-0 | 4-0 | 2-2 | 1-3 | 2-0 | 1-0 | 3-1 | 1-2 | 2-3 | |
Doxa | 1-2 | 0-2 | 0-1 | 0-2 | 1-1 | 2-2 | 0-8 | 1-2 | 0-1 | 2-3 | 1-4 | 1-3 | 0-1 | |
Ellinismos | 4-1 | 2-1 | 2-0 | 3-3 | 7-2 | 2-2 | 0-0 | 1-1 | 0-3 | 3-0 | 2-1 | 3-1 | 0-1 | |
Elpida | 1-2 | 2-0 | 1-0 | 0-0 | 4-2 | 3-0 | 0-3 | 0-3 | 1-0 | 10-0 | 1-0 | 1-3 | 1-0 | |
PEFO | 2-1 | 0-1 | 3-0 | 2-1 | 2-0 | 3-2 | 2-1 | 1-0 | 0-0 | 3-1 | 1-0 | 6-2 | 0-3 | |
Sourouklis | 2-1 | 3-0 | 3-0 | 1-0 | 7-0 | 2-3 | 3-2 | 1-0 | 1-1 | 3-0 | 1-1 | 1-2 | 2-0 |
Bản mẫu:Bóng đá Cộng hòa Síp 2000–01