Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang | |
---|---|
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang lần thứ 60 | |
Trao cho | Thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và sân khấu kịch |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Được trao bởi | Ilgan Sports JTBC Plus |
Lần đầu tiên | 18 tháng 1 năm 1965 |
Trang chủ | www |
Truyền hình | |
Kênh | JTBC |
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang | |
Hangul | |
---|---|
Hanja | |
Romaja quốc ngữ | Baeksang yesul daesang |
McCune–Reischauer | Paeksang yesul taesang |
| |||||||||||||||||||||||||
|
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang (Tiếng Hàn: 백상예술대상; Romaja: Baeksang yesul daesang; Hán Nôm: Bách Tưởng nghệ thuật đại thưởng), hay Giải thưởng Nghệ thuật Paeksang, là một lễ trao giải ghi nhận những thành tựu xuất sắc trong lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và sân khấu kịch tại Hàn Quốc.[1] Lễ trao giải được khởi xướng vào năm 1965 bởi Chang Key-young, người đã sáng lập Hàn Quốc nhật báo và từng lấy bút danh là "Baeksang".[2][3] Lễ trao giải có mục đích thúc đẩy sự phát triển văn hóa và nghệ thuật đại chúng Hàn Quốc cũng như cổ vũ tinh thần các nghệ sĩ,[4] và được đánh giá là một trong những lễ trao giải danh giá nhất của ngành giải trí Hàn Quốc.[5][6]
Giải thưởng Nghệ thuật Baeksang được tổ chức thường niên, thường vào quý hai, tại Seoul bởi Ilgan Sports và JTBC Plus, các công ty liên kết của JoongAng Ilbo.[5] Baeksang là lễ trao giải duy nhất tại Hàn Quốc bao quát tất cả các lĩnh vực điện ảnh, truyền hình và sân khấu kịch.[6][7]
Giải thưởng thời trang InStyle | ||
---|---|---|
# | Năm | Người nhận |
46 | 2010 | Son Ye-jin |
47 | 2011 | Lee Min-jung |
50 | 2014 | Jun Ji-hyun |
Kim Hee-ae | ||
Im Si-wan | ||
51 | 2015 | Lee Jung-jae |
Shin Min-a | ||
52 | 2016 | Park Bo-gum |
Bae Suzy | ||
53 | 2017 | Kim Ha-neul |
Giải thưởng ngôi sao quốc tế iQIYI | ||
---|---|---|
# | Năm | Người nhận |
51 | 2015 | Lee Min-ho |
Park Shin-hye | ||
52 | 2016 | Song Joong-ki |
Song Hye-kyo |
Giải thưởng biểu tượng Bazaar | ||
---|---|---|
# | Năm | Người nhận |
54 | 2018 | Nana |
55 | 2019 | Kim Hye-soo |
56 | 2020 | Seo Ji-hye |
Giải thưởng đóng góp xã hội | ||
---|---|---|
# | Năm | Người nhận |
49 | 2013 | Ahn Sung-ki |
Giải thưởng thành tựu trọn đời | ||
---|---|---|
# | Năm | Người nhận |
34 | 1998 | Jeon Taek-yi |
39 | 2003 | Lee Tae-won |
44 | 2008 | Song Hae |
45 | 2009 | Lee Soon-jae |
46 | 2010 | Bae Sam-ryong |
47 | 2011 | Shin Sung-il |
53 | 2017 | Kim Young-ae |