Gnathopalystes nigriventer | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Sparassidae |
Chi (genus) | Gnathopalystes |
Loài (species) | G. nigriventer |
Danh pháp hai phần | |
Gnathopalystes nigriventer Kulczynski, 1910 |
Gnathopalystes nigriventer là một loài nhện trong họ Sparassidae.[1]
Loài này thuộc chi Gnathopalystes. Gnathopalystes nigriventer được Wladislaus Kulczynski miêu tả năm 1910.