Hoplocercus spinosus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Hoplocercidae |
Chi (genus) | Hoplocercus |
Loài (species) | H. spinosus |
Danh pháp hai phần | |
Hoplocercus spinosus Fitzinger, 1843[1] |
Hoplocercus spinosus là một loài thằn lằn trong họ Hoplocercidae. Loài này được Fitzinger mô tả khoa học đầu tiên năm 1843.[2]