Hylobates albibarbis | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Primates |
Họ (familia) | Hylobatidae |
Chi (genus) | Hylobates |
Loài (species) | H. albibarbis |
Danh pháp hai phần | |
Hylobates albibarbis Lyon, 1911[2] | |
Hylobates albibarbis là một loài động vật có vú trong họ Hylobatidae, bộ Linh trưởng. Loài này được Lyon mô tả năm 1911.[2] Đây là một loài nguy cấp của vượn loài đặc hữu của miền Nam Borneo, giữa sông Kapuas và Barito.