Bài này không có nguồn tham khảo nào. (tháng 9/2022) |
Hyposmocoma corvina | |
---|---|
Illustrations in Fauna Hawaiiensis: 4. Hyposmocoma exornata, 5. Hyposmocoma flavicosta, 6. Hyposmocoma oculifera, 7. Hyposmocoma nigralbida, 8. Hyposmocoma nividorsella, 9. Hyposmocoma corvina, 10. Hyposmocoma discella, 11. Hyposmocoma divisa, 12. Hyposmocoma partita, 13. Hyposmocoma trossulella, 14. Hyposmocoma atrovittella | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gelechioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Cosmopterigidae |
Chi (genus) | Hyposmocoma |
Loài (species) | H. corvina |
Danh pháp hai phần | |
Hyposmocoma corvina (Butler, 1881) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Hyposmocoma corvina là một loài bướm đêm thuộc họ Cosmopterigidae. Nó là loài đặc hữu của Maui. Loài địa phương ở Haleakala.
Ấu trùng ăn Acacia koa, và probably feed on lichens on the bark.