Hypsicalotes kinabaluensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Agamidae |
Chi (genus) | Hypsicalotes Manthey & Denzer, 2000 |
Loài (species) | H. kinabaluensis |
Danh pháp hai phần | |
Hypsicalotes kinabaluensis (Grijs, 1937) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Calotes kinabaluensis (De Grijs, 1937) |
Hypsicalotes kinabaluensis là một loài thằn lằn trong họ Agamidae. Loài này được De Grijs mô tả khoa học đầu tiên năm 1937.[1]