Nhãn hiệu | Apple Inc. |
---|---|
Khẩu hiệu | And then there was Pro. |
Thế hệ | Thứ 13 |
Phát hành lần đầu | 20 tháng 9 năm 2019 |
Ngưng sản xuất | 13 tháng 10 năm 2020 |
Sản phẩm trước | iPhone XS / iPhone XS Max |
Sản phẩm sau | iPhone 12 Pro / iPhone 12 Pro Max |
Có liên hệ với | iPhone 11 iPhone SE (thế hệ thứ 2) |
Kiểu máy | Dạng thanh nguyên khối |
Kích thước | 11 Pro: H: 144 mm (5,7 in) W: 71,4 mm (2,81 in) D: 8,1 mm (0,32 in) 11 Pro Max: H: 158 mm (6,2 in) W: 77,8 mm (3,06 in) D: 8,1 mm (0,32 in) |
Khối lượng | 11 Pro: 188 g (6,6 oz) 11 Pro Max: 226 g (8,0 oz) |
Hệ điều hành | Gốc: iOS 13.0, ra mắt ngày 19 tháng 9 năm 2019 Hiện tại: iOS 17.6.1, ra mắt 24 tháng 6 năm 2023 |
SoC | Apple A13 Bionic |
Modem | 2 SIM, hỗ trợ eSIM Gigabit-Class LTE, 30 băng tần LTE |
Bộ nhớ | 4 GB LPDDR4X RAM |
Dung lượng lưu trữ | 64, 256 hoặc 512 GB |
Thẻ nhớ mở rộng | Không |
Pin | 11 Pro: 3046 mAh 11 Pro Max: 3969 mAh Sạc nhanh với củ sạc 18W Sạc không dây |
Màn hình | 11 Pro: 5,8 in (150 mm), 2436 × 1125 px 11 Pro Max: 6,5 in (170 mm), 2688 × 1242 px Cả hai mẫu: 458 ppi, Super Retina XDR, Haptic Touch, hỗ trợ dải màu rộng (DCI-P3), mà hình True Tone, độ sáng tối đa 800 cd/m2, 1200 cd/m² (HDR), với lớp phủ oleophobic chống bám vân tay. |
Máy ảnh sau | Sony Exmor IMX333-Inspired 12 MP (1.4 μm) (1/2.55"), 4 đèn flash LED, khẩu độ ƒ/1.8, chống rung quang học kép (OIS) (góc rộng & telephoto), lấy nét tự động, bộ lọc IR, chụp liên tục, ống kính 6 thành phần, quay video 4K ở 24, 30 hoặc 60 FPS hoặc 1080p ở 30 hoặc 60 FPS, Slow-motion (1080p ở 120 hoặc 240 FPS), Time-lapse với chống rung, Panorama (lên đến 63 megapixels), Chế độ chụp chân dung, Chân dung Ánh sáng, nhận diện khuôn mặt, chống rung kỹ thuật số (DIS), ghi âm Stereo |
Máy ảnh trước | 12MP TrueDepth, khẩu độ ƒ/2.2, chụp liên tục, điều chỉnh độ phơi sáng, nhận diện khuôn mặt, HDR tự động, chống rung tự động, Retina flash, quay video 4K ở 24, 30 hoặc 60 FPS hoặc 1080p ở 30 hoặc 60 FPS, Slow-motion (1080p ở 120 FPS) |
Âm thanh | Loa Stereo với Spatial Audio và Dolby Atmos |
Chuẩn kết nối | 2G, 3G, 4G LTE, Wi-Fi 6 (802.11ax) |
Trang web | www |
Tham khảo | [1] |
Bài viết nói về một loạt sản phẩm |
iPhone |
---|
Danh sách thiết bị iPhone |
iPhone 11 Pro và iPhone 11 Pro Max là bộ đôi điện thoại thông minh do Apple Inc. thiết kế, phát triển và kinh doanh trên thị trường. Nó được công bố bởi CEO Tim Cook, cùng với chiếc iPhone 11. Mẫu máy này là sản phẩm kế nhiệm cho bộ đôi iPhone XS và iPhone XS Max. Sản phẩm chính thức được phát hành trên toàn thế giới vào ngày 20 tháng 9 năm 2019.
Đây là lần đầu tiên Apple có sự phân cấp giữa các dòng iPhone. Trong đó iPhone 11 được coi là phiên bản tiêu chuẩn và bộ đôi iPhone 11 Pro được coi là phiên bản chuyên nghiệp và cao cấp hơn.
iPhone 11 Pro và 11 Pro Max có sự kế thừa kiểu dáng thiết kế từ iPhone XS và iPhone XS Max. Điểm thay đổi lớn nhất là phần camera khi được trang bị 3 camera, nhiều hơn một so với trước. Trên phiên bản này, mặt lưng của thiết bị vẫn được làm từ kính cường lực nhưng được làm nhám, riêng phần kính cụm camera vẫn được làm bóng. Biểu trưng của Apple được di chuyển vào vị trí trung tâm tại mặt lưng thiết bị tạo cảm giác cân đối cho máy.
Kích thước màn hình của iPhone 11 Pro và 11 Pro Max lần lượt là 5,8 inch và 6,5 inch. Cả hai đều được trang bị màn hình Super Retina XDR, một điểm cải tiến so với màn hình Super Retina HD có trên iPhone XS và XS Max, với mật độ điểm ảnh là 458 ppi. Máy có độ tương phản là 2.000.000:1, tăng gấp đôi so với người tiền nhiệm. Màn hình thiết bị cũng có tính năng True Tone, có dải màu rộng P3 và độ sáng tối đa lên tới 800 nits. Tính năng 3D Touch đã được Apple loại bỏ trên phiên bản này và được thay thế bởi Haptic Touch.
Thiết bị sử dụng con chip Apple A13 Bionic, là con chip chạy trên tiến trình 7 nm+ đưa vào sử dụng đầu tiên trên thế giới. Hãng thông báo rằng con chip mới này, CPU có hai lõi cho hiệu năng nhanh hơn 20% và tiết kiệm pin hơn tới 30%. Với bốn lõi, hiệu quả của nó nhanh hơn tới 20% và tiết kiệm năng lượng lên tới 40%. GPU do Apple thiết kế cũng nhanh hơn 20% và sử dụng ít năng lượng hơn 40%, phù hợp với các trò chơi đồ họa cao và trải nghiệm thực tế tăng cường.
Màu sắc | Tên gọi |
---|---|
Silver | |
Space Gray | |
Gold | |
Midnight Green |
Dòng thời gian của các mẫu iPhone |
---|
Nguồn: Apple Newsroom Archive[2]