Kuszholia | |
---|---|
Thời điểm hóa thạch: Creta muộn, | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Nhánh | Craniata |
Phân ngành (subphylum) | Vertebrata |
Phân thứ ngành (infraphylum) | Gnathostomata |
Liên lớp (superclass) | Tetrapoda |
Nhánh | Dinosauria |
Phân bộ (subordo) | Theropoda |
Nhánh | †Enantiornithes |
Nhánh | †Euenantiornithes |
Họ (familia) | †Kuszholiidae' Nesov, 1992 |
Chi (genus) | Kuszholia Nessov, 1992 |
Loài (species) | † K. mengi |
Danh pháp hai phần | |
Kuszholia mengi Nessov, 1992 |
Kuszholia (nghĩa là "chim Ngân Hà") là một chi chim nguyên thủy hoặc một khủng long giống chim sống vào kỷ Creta muộn.