Mogera tokudae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Soricomorpha |
Họ (familia) | Talpidae |
Chi (genus) | Mogera |
Loài (species) | M. tokudae |
Danh pháp hai phần | |
Mogera tokudae (Kuroda, 1940)[1] | |
Mogera tokudae là một loài động vật có vú trong họ Talpidae, bộ Soricomorpha. Loài này được Kuroda mô tả năm 1940.[1]