Mycoleptodonoides | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Lớp (class) | Basidiomycetes |
Bộ (ordo) | Polyporales |
Họ (familia) | Meruliaceae |
Chi (genus) | Mycoleptodonoides M.I. Nikol. |
Loài điển hình | |
Mycoleptodonoides vassiljevae M.I. Nikol. | |
Loài | |
Mycoleptodonoides là một chi fungi thuộc họ Meruliaceae.