Bài viết này cần thêm chú thích nguồn gốc để kiểm chứng thông tin. |
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Nagai Yūichirō | ||
Ngày sinh | 14 tháng 2, 1979 | ||
Nơi sinh | Shinjuku, Tokyo, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Mitsubishi Yowa | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–2008 | Urawa Red Diamonds | 278 | (63) |
1998–1999 | →Karlsruhe II (mượn) | 21 | (4) |
2009–2011 | Shimizu S-Pulse | 39 | (1) |
2012–2013 | Yokohama FC | 21 | (3) |
2014 | Arterivo Wakayama | 11 | (3) |
2015–2017 | Thespakusatsu Gunma | 43 | (0) |
Tổng cộng | 413 | (74) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1997–1999 | U-20 Nhật Bản | 12 | (2) |
2003 | Nhật Bản | 4 | (1) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Nagai Yūichirō (永井 雄一郎 Nagai Yūichirō , sinh ngày 14 tháng 2, 1979) là một cựu cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
2003 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 4 | 1 |