Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yutaka Akita | ||
Ngày sinh | 6 tháng 8, 1970 | ||
Nơi sinh | Nagoya, Aichi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,80 m | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1989–1992 | Đại học Aichi Gakuin | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1993–2003 | Kashima Antlers | 334 | (20) |
2004–2006 | Nagoya Grampus | 57 | (3) |
2007 | Kyoto Sanga | 14 | (0) |
Tổng cộng | 405 | (23) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995–2003 | Nhật Bản | 44 | (4) |
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2010 | Kyoto Sanga | ||
2012–2013 | Machida Zelvia | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Akita Yutaka (秋田 豊 Akita Yutaka , sinh ngày 6 tháng 8 năm 1970) là một cựu cầu thủ và huấn luyện viên bóng đá Nhật Bản. Anh từng khoác áo đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1995 | 2 | 1 |
1996 | 2 | 0 |
1997 | 16 | 2 |
1998 | 10 | 0 |
1999 | 7 | 0 |
2000 | 0 | 0 |
2001 | 0 | 0 |
2002 | 3 | 0 |
2003 | 4 | 1 |
Tổng cộng | 44 | 4 |