Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Oku Daisuke | ||
Ngày sinh | 7 tháng 2, 1976 | ||
Nơi sinh | Amagasaki, Hyōgo, Nhật Bản | ||
Ngày mất | 17 tháng 10, 2014 | (38 tuổi)||
Nơi mất | Miyakojima, Okinawa, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1994–2001 | Júbilo Iwata | 147 | (36) |
2002–2006 | Yokohama F. Marinos | 117 | (25) |
2007 | Yokohama FC | 16 | (1) |
Tổng cộng | 280 | (62) | |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1995 | U-20 Nhật Bản | 4 | (1) |
1999–2004 | Nhật Bản | 26 | (2) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Oku Daisuke (奧 大介 7 tháng 2 năm 1976 – 17 tháng 10 năm 2014) là một cầu thủ bóng đá Nhật Bản. Anh từng thi đấu cho Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản.[1] Anh mất sau một tai nạn xe hơi trên đảo Miyako-jima.[2]
Đội tuyển bóng đá Nhật Bản | ||
---|---|---|
Năm | Trận | Bàn |
1998 | 1 | 0 |
1999 | 5 | 1 |
2000 | 12 | 1 |
2001 | 4 | 0 |
2002 | 0 | 0 |
2003 | 3 | 0 |
2004 | 1 | 0 |
Tổng cộng | 26 | 2 |