Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Ngày sinh | 9 tháng 8, 1992 | ||
Nơi sinh | Đông Sơn, Thanh Hóa, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,84 m (6 ft 1⁄2 in) | ||
Vị trí | Trung vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Thể Công – Viettel | ||
Số áo | 5 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2005–2011 | Thanh Hóa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2012–2014 | Xi măng The Vissai Ninh Bình | 15 | (0) |
2014 | → Hùng Vuơng An Giang (mượn) | 4 | (0) |
2015–2017 | Than Quảng Ninh | 51 | (2) |
2018–2023 | Đông Á Thanh Hóa | 102 | (2) |
2023–2024 | Thành Phố Hồ Chí Minh | 20 | (0) |
2024– | Thể Công – Viettel | 1 | (0) |
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia‡ | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2013–2015 | U-23 Việt Nam | 3 | (0) |
2014–2016 | Việt Nam | 4 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 22 tháng 10 năm 2023 ‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 6 tháng 10 năm 2016 |
Nguyễn Minh Tùng (sinh ngày 9 tháng 8 năm 1992 ) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu ở trung vệ cho câu lạc bộ Thể Công – Viettel tại V.League 1.[1]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Châu Á | Khác | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
The Vissai Ninh Bình | 2012 | V.League 1 | 5 | 0 | 1 | 0 | — | — | 6 | 0 | ||
2013 | V.League 1 | 10 | 0 | 2 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2014 | V.League 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3[a] | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
Tổng cộng | 15 | 0 | 4 | 0 | 3 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0 | ||
Hùng Vương An Giang | 2014 | V.League 1 | 4 | 0 | — | — | — | 4 | 0 | |||
Tổng cộng | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | ||
Than Quảng Ninh | 2015 | V.League 1 | 14 | 0 | 2 | 0 | — | — | 16 | 0 | ||
2016 | V.League 1 | 21 | 1 | 8 | 0 | — | — | 29 | 1 | |||
2017 | V.League 1 | 16 | 1 | 2 | 0 | 4[a] | 0 | 1 | 0 | 23 | 1 | |
Tổng cộng | 51 | 2 | 12 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 68 | 2 | ||
Đông Á Thanh Hóa | 2018 | V.League 1 | 21 | 0 | 6 | 1 | 5[b] | 0 | — | 32 | 1 | |
2019 | V.League 1 | 21 | 1 | 1 | 0 | — | 1[c] | 0 | 23 | 1 | ||
2020 | V.League 1 | 15 | 0 | 2 | 0 | — | — | 17 | 0 | |||
2021 | V.League 1 | 12 | 0 | 0 | 0 | — | — | 12 | 0 | |||
2022 | V.League 1 | 18 | 1 | 3 | 0 | — | — | 21 | 1 | |||
2023 | V. League 1 | 15 | 0 | 4 | 1 | — | — | 19 | 1 | |||
Tổng cộng | 102 | 2 | 16 | 2 | 5 | 0 | 1 | 0 | 124 | 4 | ||
Tổng sự nghiệp | 172 | 4 | 32 | 2 | 12 | 0 | 2 | 0 | 218 | 6 |
[a] 3 lần ra sân tại AFC Cup 2014 và 2017.
[b] 2 lần ra sân tại AFC Champions League 2018 và 3 lần ra sân tại AFC Cup 2018.
[c] ra sân tại trận play-off trụ hạng V League 2019 đấu với câu lạc bộ Phố Hiến.
Đội tuyển quốc gia | Năm | Trận | Bàn |
---|---|---|---|
Việt Nam | 2014 | 2 | 0 |
2015 | 1 | 0 | |
2016 | 1 | 0 | |
Tổng cộng | 4 | 0 |