Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên khai sinh | Nguyễn Thanh Thắng | ||
Ngày sinh | 24 tháng 12, 1988 | ||
Nơi sinh | Trảng Bom, Đồng Nai, Việt Nam | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in)[1] | ||
Vị trí | Thủ môn | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Đông Á Thanh Hóa | ||
Số áo | 1 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2008–2011 | Đồng Nai | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2011 | Đồng Nai | 0 | (0) |
2011 | Đồng Tháp | 6 | (0) |
2012 | Fico Tây Ninh | 2 | (0) |
2013 | Kienlongbank Kiên Giang | 33 | (0) |
2014–2015 | Hải Phòng | 42 | (0) |
2016–2018 | FLC Thanh Hoá | 52 | (0) |
2019–2023 | Thành phố Hồ Chí Minh | 61 | (0) |
2024– | Đông Á Thanh Hóa | 2 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 3 tháng 3 năm 2024 |
Nguyễn Thanh Thắng (sinh ngày 24 tháng 12 năm 1988) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Việt Nam hiện đang thi đấu cho câu lạc bộ Đông Á Thanh Hóa tại V.League 1 ở vị trí thủ môn.[2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Quốc gia | Khác | Tổng cộng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hạng | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Hải Phòng | 2013 | V.League 1 | 14 | 0 | 1 | 0 | — | 15 | 0 | |
2014 | V.League 1 | 19 | 0 | 4 | 0 | — | 23 | 0 | ||
2015 | V.League 1 | 9 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 13 | 0 | |
Tổng cộng | 42 | 0 | 8 | 0 | 1 | 0 | 51 | 0 | ||
Thanh Hóa | 2016 | V.League 1 | 26 | 0 | 2 | 0 | — | 28 | 0 | |
2017 | V.League 1 | 21 | 0 | 1 | 0 | — | 22 | 0 | ||
2018 | V.League 1 | 8 | 0 | 3 | 0 | 1 | 0 | 12 | 0 | |
Tổng cộng | 55 | 0 | 6 | 0 | 1 | 0 | 62 | 0 | ||
Thành phố Hồ Chí Minh | 2019 | V.League 1 | 21 | 0 | 1 | 0 | — | 22 | 0 | |
2020 | V.League 1 | 13 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0 | |
2021 | V.League 1 | 9 | 0 | — | — | 9 | 0 | |||
2022 | V.League 1 | 12 | 0 | 1 | 0 | — | 13 | 0 | ||
2023 | V.League 1 | 6 | 0 | 0 | 0 | — | 6 | 0 | ||
Tổng cộng | 61 | 0 | 5 | 0 | 3 | 0 | 70 | 0 | ||
Đông Á Thanh Hóa | 2023-24 | V.League 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | — | 3 | 0 | |
Tổng sự nghiệp | 161 | 0 | 20 | 0 | 5 | 0 | 186 | 0 |