Oocatochus rufodorsatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Serpentes |
Phân thứ bộ (infraordo) | Alethinophidia |
Họ (familia) | Colubridae |
Chi (genus) | Oocatochus |
Loài (species) | O. rufodorsatus |
Danh pháp hai phần | |
Oocatochus rufodorsatus (Cantor, 1842) |
Oocatochus rufodorsatus là một loài rắn trong họ Rắn nước. Loài này được Cantor mô tả khoa học đầu tiên năm 1842.[1]