Oplurus quadrimaculatus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Opluridae |
Chi (genus) | Oplurus |
Loài (species) | O. quadrimaculatus |
Danh pháp hai phần | |
Oplurus quadrimaculatus Duméril & Bibron, 1851 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Oplurus quadrimaculatus là một loài thằn lằn trong họ Opluridae. Loài này được Duméril & Bibron mô tả khoa học đầu tiên năm 1851.[1]