Papilio constantinus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Macrolepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Papilionoidea |
Họ (familia) | Papilionidae |
Phân họ (subfamilia) | Papilioninae |
Chi (genus) | Papilio |
Loài (species) | P. constantinus |
Danh pháp hai phần | |
Papilio constantinus Ward, 1871[1][2] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Papilio constantinus là một loài bướm thuộc họ Papilionidae. Nó được tìm thấy ở Subsaharan Africa.
Sải cánh dài 70–90 mm in males and 80–95 mm in females. Flight period is during warmer months peaking từ tháng 11 đến tháng 2.[3]
Ấu trùng ăn Vepris reflexa, Vepris lanceolata, Vepris undulata, Clausena spp., Citrus spp., Teclea trifoliatum, Teclea nobilis, and Teclea gerrardii.[1][3]
Listed alphabetically.[1]