Polyptychus andosa | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Sphingidae |
Chi (genus) | Polyptychus |
Loài (species) | P. andosa |
Danh pháp hai phần | |
Polyptychus andosa (Walker, 1856) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Coryndon's Polyptychus (Polyptychus andosa) là một loài bướm đêm thuộc họ Sphingidae. Nó được tìm thấy ở miền đông và miền tây Châu Phi.
Chiều dài cánh trước là 26–29 mm đối với con đực và khoảng 30 mm đối với con cái. Cánh trước và thân của con cái màu nâu vàng với các vệt không riêng biệt.[1]
Ấu trùng ăn các loài Morus và Parinare.