Poromera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Lacertidae |
Chi (genus) | Poromera Boulenger, 1887 |
Loài (species) | P. fordii |
Danh pháp hai phần | |
Poromera fordii (Hallowell, 1857) |
Poromera fordii là một loài thằn lằn trong họ Lacertidae. Loài này được Hallowell mô tả khoa học đầu tiên năm 1857.[1]