Pteronotropis hypselopterus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Phân lớp (subclass) | Neopterygii |
Phân thứ lớp (infraclass) | Teleostei |
Liên bộ (superordo) | Ostariophysi |
Bộ (ordo) | Cypriniformes |
Phân bộ (subordo) | Cyprinoidea |
Họ (familia) | Cyprinidae |
Chi (genus) | Pteronotropis |
Loài (species) | P. hypselopterus |
Danh pháp hai phần | |
Pteronotropis hypselopterus (Günther, 1868) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Pteronotropis hypselopterus là một loài cá thuộc họ Cá chép phân bố ở Bắc Mỹ. Con đực trưởng thành dài 5,8 cm[1][2].