Sageraea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Magnoliidae |
Bộ (ordo) | Magnoliales |
Họ (familia) | Annonaceae |
Phân họ (subfamilia) | Malmeoideae |
Tông (tribus) | Miliuseae |
Chi (genus) | Sageraea Dalzell, 1851 |
Loài điển hình | |
Sageraea laurina | |
Các loài | |
9. Xem văn bản. |
Sageraea là chi thực vật có hoa trong họ Annonaceae.[1]
Các loài dưới đây lấy theo Plants of the World Online:[2]