Sinopoda ogatai | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Sparassidae |
Chi (genus) | Sinopoda |
Loài (species) | S. ogatai |
Danh pháp hai phần | |
Sinopoda ogatai Peter Jäger & Ono, 2002 |
Sinopoda ogatai là một loài nhện trong họ Sparassidae.[1] S. ogatai được miêu tả năm 2002 bởi Peter Jäger & Ono.