Spilosoma urticae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Liên họ (superfamilia) | Noctuoidea |
(không phân hạng) | Macrolepidoptera |
Họ (familia) | Erebidae |
Phân họ (subfamilia) | Arctiinae |
Chi (genus) | Spilosoma |
Loài (species) | S. urticae |
Danh pháp hai phần | |
Spilosoma urticae Esper, 1789 | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Spilosoma urticae là một loài bướm đêm thuộc phân họ Arctiinae, họ Erebidae. Loài này có ở hầu hết miền Cổ bắc.
Sải cánh dài 38–46 mm. Chiều dài cánh trước là 18–22 mm. Con trưởng thành bay tháng 4 đến tháng 10 tùy theo địa điểm.
Ấu trùng ăn Rumex hydrolapathum, Mentha aquatica, Iris pseudacorus, Lysimachia vulgaris, Jacobaea vulgaris và Pedicularis sylvatica.
Tư liệu liên quan tới Spilosoma urticae tại Wikimedia Commons