Stenodactylus grandiceps | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Gekkonidae |
Chi (genus) | Stenodactylus |
Loài (species) | S. grandiceps |
Danh pháp hai phần | |
Stenodactylus grandiceps (Haas, 1952) |
Stenodactylus grandiceps là một loài thằn lằn trong họ Gekkonidae. Loài này được Haas mô tả khoa học đầu tiên năm 1952.[1]