Vòng loại Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999 của UEFA được tổ chức từ 21 tháng 8 năm 1997 tới 11 tháng 10 năm 1998.
Mười sáu đội tuyển thuộc Nhóm A của bóng đá châu Âu được phân thành bốn bảng, các đội đầu bảng sẽ lọt vào Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 1999. Bốn đội nhì bảng được phân làm hai cặp thi đấu hai lượt đi và về, hai đội thắng sẽ đi tiếp. Thụy Điển, Ý, Na Uy, Đan Mạch, Đức và Nga là những cái tên dại diện cho châu Âu tại World Cup 1999.
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thụy Điển | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 5 |
Ukraina | 9 | 6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 13 |
Iceland | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 |
Tây Ban Nha | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 10 |
Tây Ban Nha | 1–2 | Ukraina |
---|---|---|
Mateos 82' | Zinchenko 40', 45' |
Ukraina | 2–1 | Tây Ban Nha |
---|---|---|
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ý | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 |
Phần Lan | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 |
Pháp | 8 | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 |
Thụy Sĩ | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 12 |
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Na Uy | 13 | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 |
Đức | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 9 | 5 |
Hà Lan | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 10 |
Anh | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 10 |
Hà Lan | 2–1 | Anh |
---|---|---|
Noom 1', 46' | Chi tiết (tiếng Hà Lan) | ??? 2' |
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Đan Mạch | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 3 |
Nga | 12 | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 |
Bồ Đào Nha | 6 | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 |
Bỉ | 0 | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 19 |
Đan Mạch | 4–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Krogh 28', 87' Flæng 48' Anne Nielsen 78' |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 0–2 | Nga |
---|---|---|
Chi tiết | Barbashina 12' Kamarova 90' |
Bồ Đào Nha | 2–0 | Bỉ |
---|---|---|
Carla Couto 8' Paula Reis 68' |
Chi tiết |
Bỉ | 0–2 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Chi tiết | Ana Rita 7' Anabela 61' |
Nga | 2–0 | Bồ Đào Nha |
---|---|---|
Barbashina 10' Kamarova 24' |
Chi tiết |
Bồ Đào Nha | 0–7 | Đan Mạch |
---|---|---|
Chi tiết | Christina B. Petersen 1' Merete Pedersen 4', 62' Monica 24' (l.n.) Anne Nielsen 38' Krogh 69' Rasmussen 76' |
Các đội đứng nhất tại các bảng 5-8 thuộc Nhóm B sẽ thi đấu play-off với các đội đứng cuối các bảng 1-4 của nhóm để xác định nhóm mà các đội này sẽ thi đấu tại vòng loại Euro 2001.
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Scotland | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 38 | 3 |
Cộng hòa Séc | 14 | 6 | 4 | 2 | 0 | 37 | 2 |
Estonia | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 31 |
Litva | 3 | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 48 |
Estonia | 0–8 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Litva | 0–12 | Cộng hòa Séc |
---|---|---|
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Ba Lan | 16 | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 4 |
Cộng hòa Ireland | 10 | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 4 |
Belarus | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 9 |
Wales | 2 | 6 | 0 | 2 | 4 | 7 | 21 |
Belarus | 0–1 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | Power 55' |
Cộng hòa Ireland | 0–1 | Ba Lan |
---|---|---|
Chi tiết | Szondermajer 44' |
Wales | 0–3 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Chi tiết | O'Shea 2' McNally 28', 90' |
Cộng hòa Ireland | 4–0 | Wales |
---|---|---|
Reilly 29' Kierans 57' Saurin 68', 90' |
Chi tiết |
Ba Lan | 3–0 | Cộng hòa Ireland |
---|---|---|
Nieczypor 10', 57' Szondermajer 30' |
Chi tiết |
Cộng hòa Ireland | 0–0 | Belarus |
---|---|---|
Chi tiết |
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Nam Tư | 18 | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 4 |
Bulgaria | 7 | 6 | 2 | 1 | 3 | 11 | 12 |
Thổ Nhĩ Kỳ | 5 | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 15 |
Hy Lạp | 4 | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 18 |
Gruzia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gruzia | 0–1 Hủy bỏ | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Bulgaria | 1–2 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Nam Tư | 4–0 | Thổ Nhĩ Kỳ |
---|---|---|
Đội | Điểm | Trận | T | H | B | BT | BB |
---|---|---|---|---|---|---|---|
România | 18 | 8 | 5 | 3 | 0 | 30 | 6 |
Slovakia | 17 | 8 | 5 | 2 | 1 | 33 | 5 |
Hungary | 16 | 8 | 5 | 1 | 2 | 32 | 9 |
Israel | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 6 | 31 |
Bosna và Hercegovina | 3 | 8 | 1 | 0 | 7 | 5 | 55 |
România | 4–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Israel | 5–0 | Bosna và Hercegovina |
---|---|---|
Bosna và Hercegovina | 0–7 | Slovakia |
---|---|---|
Bosna và Hercegovina | 0–9 | Hungary |
---|---|---|
Kết quả, Nam Tư thăng hạng A, Bỉ xuống hạng B