Vịt biển mào | |
---|---|
Con trống | |
Con mái | |
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Aves |
Bộ (ordo) | Anseriformes |
Họ (familia) | Anatidae |
Chi (genus) | Lophodytes L. Reichenbach, 1853 |
Loài (species) | L. cucullatus |
Danh pháp hai phần | |
Lophodytes cucullatus (Linnaeus, 1758[2]) | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Vịt biển mào, tên khoa học Lophodytes cucullatus, là một loài chim trong họ Vịt.[3]